Đối đầu Sint-Truidense vs Royal Antwerp, 02h45 ngày 25/1
Kết quả Sint-Truidense vs Royal Antwerp Nhận định, Soi kèo Sint-Truidense vs Royal Antwerp, 2h45 ngày 25/1 Đối đầu Sint-Truidense vs Royal Antwerp Phong độ Sint-Truidense gần đây Phong độ Royal Antwerp gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Sint-Truidense vs Royal Antwerp
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Royal Antwerp trước đây
- 11/08/2024Royal Antwerp6 - 1Sint-Truidense2 - 0L
- 03/03/2024Royal Antwerp3 - 0Sint-Truidense0 - 0L
- 25/11/2023Sint-Truidense1 - 1Royal Antwerp1 - 0D
- 23/04/2023Sint-Truidense0 - 1Royal Antwerp0 - 0L
- 08/10/2022Royal Antwerp2 - 0Sint-Truidense1 - 0L
- 26/01/2022Royal Antwerp1 - 1Sint-Truidense1 - 0D
- 21/11/2021Sint-Truidense2 - 1Royal Antwerp2 - 0W
- 22/02/2021Royal Antwerp0 - 0Sint-Truidense0 - 0D
- 13/09/2020Sint-Truidense2 - 3Royal Antwerp2 - 2L
- 23/12/2019Sint-Truidense1 - 1Royal Antwerp0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sint-Truidense vs Royal Antwerp
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Royal Antwerp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Royal Antwerp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Royal Antwerp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint-Truidense (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Sint-Truidense (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint-Truidense và Royal Antwerp trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: