Đối đầu Westerlo vs Mechelen, 02h45 ngày 21/12
Kết quả Westerlo vs Mechelen Đối đầu Westerlo vs Mechelen Phong độ Westerlo gần đây Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Westerlo vs Mechelen
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Westerlo vs Mechelen trước đây
- 03/08/2024Mechelen2 - 4Westerlo0 - 2W
- 18/05/2024Westerlo0 - 2Mechelen0 - 1L
- 13/04/2024Mechelen3 - 2Westerlo0 - 2L
- 09/03/2024Mechelen3 - 1Westerlo2 - 0L
- 26/08/2023Westerlo2 - 3Mechelen2 - 0L
- 28/01/2023Westerlo2 - 0Mechelen1 - 0W
- 22/08/2022Mechelen5 - 4Westerlo1 - 1L
- 18/07/2021Westerlo3 - 1Mechelen2 - 1W
- 18/07/2020Mechelen0 - 6Westerlo0 - 3W
- 03/02/2019Mechelen3 - 0Westerlo1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Westerlo vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 7 | 2 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Westerlo (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Westerlo (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Westerlo và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H B B H |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B T B B H |
8 | FCV Dender EH | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 28 | -5 | 24 | B H H B T T |
9 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
10 | Westerlo | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 29 | 1 | 22 | T B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
12 | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T B H T B |
13 | Sint-Truidense | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 37 | -15 | 18 | B T B H B B |
14 | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B T B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | H H B T B H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: