Đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Sint-Truidense vs Kortrijk Đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk Phong độ Sint-Truidense gần đây Phong độ Kortrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Sint-Truidense vs Kortrijk
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk trước đây
- 02/03/2025Sint-Truidense4 - 2Kortrijk2 - 1W
- 02/09/2024Kortrijk1 - 1Sint-Truidense0 - 1D
- 10/02/2024Sint-Truidense1 - 0Kortrijk1 - 0W
- 07/08/2023Kortrijk0 - 1Sint-Truidense0 - 0W
- 05/02/2023Sint-Truidense1 - 0Kortrijk1 - 0W
- 06/08/2022Kortrijk0 - 0Sint-Truidense0 - 0D
- 05/02/2022Kortrijk1 - 3Sint-Truidense0 - 2W
- 22/08/2021Sint-Truidense0 - 2Kortrijk0 - 1L
- 20/01/2021Kortrijk0 - 2Sint-Truidense0 - 2W
- 04/10/2020Sint-Truidense0 - 0Kortrijk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Truidense vs Kortrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint-Truidense (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sint-Truidense (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
Thắng: là số trận Sint-Truidense thắng
Bại: là số trận Sint-Truidense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint-Truidense và Kortrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cercle Brugge | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 36 | H T |
2 | Sint-Truidense | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 34 | T |
3 | Kortrijk | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 27 | H |
4 | Beerschot Wilrijk | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 18 | B B |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: