Đối đầu Kortrijk vs FCV Dender EH, 02h45 ngày 15/12
Kết quả Kortrijk vs FCV Dender EH Đối đầu Kortrijk vs FCV Dender EH Phong độ Kortrijk gần đây Phong độ FCV Dender EH gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Kortrijk vs FCV Dender EH
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kortrijk vs FCV Dender EH trước đây
- 10/08/2024FCV Dender EH4 - 1Kortrijk2 - 1L
- 12/04/2009Kortrijk1 - 2FCV Dender EH0 - 0L
- 16/11/2008FCV Dender EH1 - 0Kortrijk0 - 0L
- 02/11/2023FCV Dender EH1 - 1Kortrijk1 - 1D
- 07/01/2012Kortrijk3 - 2FCV Dender EH1 - 0W
- 04/02/2007Kortrijk1 - 0FCV Dender EH1 - 0W
- 10/09/2006FCV Dender EH2 - 0Kortrijk2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kortrijk vs FCV Dender EH
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs FCV Dender EH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs FCV Dender EH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kortrijk vs FCV Dender EH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kortrijk (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Kortrijk (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
Thắng: là số trận Kortrijk thắng
Bại: là số trận Kortrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kortrijk và FCV Dender EH trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Anderlecht | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 30 | B T T T H T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H B B H |
5 | KAA Gent | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | B H T B H T |
6 | Mechelen | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B T B B H |
7 | Saint Gilloise | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B H T H T H |
8 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
9 | Westerlo | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 22 | B T B T H B |
10 | Charleroi | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21 | B B T B H T |
11 | FCV Dender EH | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 28 | -8 | 21 | B B H H B T |
12 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
13 | Sint-Truidense | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 35 | -13 | 18 | T B T B H B |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | T T B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 10 | B H H B T B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: