Đối đầu Oud Heverlee vs Charleroi, 00h15 ngày 15/12
Kết quả Oud Heverlee vs Charleroi Đối đầu Oud Heverlee vs Charleroi Phong độ Oud Heverlee gần đây Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Oud Heverlee vs Charleroi
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Charleroi trước đây
- 26/10/2024Charleroi0 - 2Oud Heverlee0 - 2W
- 18/02/2024Oud Heverlee0 - 0Charleroi0 - 0D
- 29/07/2023Charleroi1 - 1Oud Heverlee1 - 0D
- 11/03/2023Charleroi0 - 1Oud Heverlee0 - 1W
- 11/09/2022Oud Heverlee3 - 2Charleroi1 - 1W
- 28/12/2021Charleroi0 - 3Oud Heverlee0 - 1W
- 08/08/2021Oud Heverlee1 - 1Charleroi0 - 1D
- 28/01/2021Charleroi1 - 1Oud Heverlee0 - 1D
- 22/08/2020Oud Heverlee1 - 3Charleroi1 - 1L
- 02/07/2022Oud Heverlee3 - 1Charleroi1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Oud Heverlee (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Anderlecht | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 30 | B T T T H T |
4 | Royal Antwerp | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 27 | T B T H B B |
5 | KAA Gent | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | B H T B H T |
6 | Mechelen | 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 24 | T H B T B B |
7 | Saint Gilloise | 17 | 5 | 9 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | B H T H T H |
8 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
9 | Westerlo | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 26 | 3 | 22 | B T B T H B |
10 | Charleroi | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 21 | B B T B H T |
11 | FCV Dender EH | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 28 | -8 | 21 | B B H H B T |
12 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
13 | Sint-Truidense | 17 | 4 | 6 | 7 | 22 | 35 | -13 | 18 | T B T B H B |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 30 | -12 | 16 | T T B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 17 | 2 | 4 | 11 | 16 | 38 | -22 | 10 | B H H B T B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: