Đối đầu Cercle Brugge vs Westerlo, 01h15 ngày 17/2
Kết quả Cercle Brugge vs Westerlo Đối đầu Cercle Brugge vs Westerlo Phong độ Cercle Brugge gần đây Phong độ Westerlo gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Westerlo
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Westerlo trước đây
- 29/07/2024Westerlo3 - 0Cercle Brugge1 - 0L
- 31/01/2024Westerlo4 - 2Cercle Brugge4 - 1L
- 02/09/2023Cercle Brugge2 - 1Westerlo1 - 0W
- 04/06/2023Cercle Brugge2 - 0Westerlo0 - 0W
- 07/05/2023Westerlo3 - 5Cercle Brugge1 - 4W
- 08/01/2023Cercle Brugge0 - 1Westerlo0 - 1L
- 25/07/2022Westerlo2 - 0Cercle Brugge1 - 0L
- 25/02/2018Cercle Brugge1 - 1Westerlo0 - 1D
- 17/12/2017Westerlo2 - 3Cercle Brugge1 - 2W
- 05/11/2017Cercle Brugge3 - 1Westerlo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Westerlo
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Westerlo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Westerlo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 7 | 3 | 0 | 4 |
Hạng 2 Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Westerlo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cercle Brugge (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Westerlo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 26 | 19 | 3 | 4 | 51 | 31 | 20 | 60 | T T T T T T |
2 | Club Brugge | 26 | 15 | 7 | 4 | 56 | 30 | 26 | 52 | T T H B T H |
3 | Saint Gilloise | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T B |
4 | Anderlecht | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 23 | 22 | 45 | B T T B T T |
5 | Royal Antwerp | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 29 | 16 | 43 | H T H T B T |
6 | KAA Gent | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 30 | 8 | 40 | H H H T H T |
7 | Standard Liege | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 29 | -9 | 35 | T T T H B B |
8 | Charleroi | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 29 | 1 | 33 | B H H T H B |
9 | Oud Heverlee | 26 | 7 | 11 | 8 | 23 | 27 | -4 | 32 | B B H T B T |
10 | Mechelen | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 37 | 4 | 31 | B B B B H T |
11 | FCV Dender EH | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 44 | -13 | 31 | H B B B T B |
12 | Westerlo | 26 | 8 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 30 | B B B T T H |
13 | Cercle Brugge | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 37 | -10 | 30 | T T H H B H |
14 | Sint-Truidense | 26 | 5 | 9 | 12 | 32 | 50 | -18 | 24 | T B H B B H |
15 | Kortrijk | 26 | 5 | 4 | 17 | 21 | 49 | -28 | 19 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 26 | 2 | 8 | 16 | 24 | 56 | -32 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: