Đối đầu Anderlecht vs Racing Genk, 01h45 ngày 12/5
Kết quả Anderlecht vs Racing Genk Đối đầu Anderlecht vs Racing Genk Phong độ Anderlecht gần đây Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Racing Genk
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Racing Genk trước đây
- 21/04/2024Racing Genk2 - 1Anderlecht1 - 0L
- 24/12/2023Anderlecht2 - 1Racing Genk0 - 0W
- 03/09/2023Racing Genk1 - 1Anderlecht0 - 0D
- 16/04/2023Racing Genk5 - 2Anderlecht2 - 1L
- 14/11/2022Anderlecht0 - 2Racing Genk0 - 1L
- 21/02/2022Anderlecht2 - 0Racing Genk2 - 0W
- 29/08/2021Racing Genk1 - 0Anderlecht0 - 0L
- 16/05/2021Anderlecht1 - 2Racing Genk1 - 1L
- 13/05/2021Racing Genk1 - 1Anderlecht0 - 1D
- 22/12/2022Racing Genk0 - 0Anderlecht0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Anderlecht (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 42 | H T T T T |
2 | Kortrijk | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 31 | H B B T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 30 | H T T B B |
4 | KAS Eupen | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 25 | H B B B B |
Cập nhật: