Đối đầu Anderlecht vs FCV Dender EH, 02h45 ngày 28/12
Kết quả Anderlecht vs FCV Dender EH Nhận định, soi kèo Anderlecht vs Dender, 2h45 ngày 28/12 Đối đầu Anderlecht vs FCV Dender EH Phong độ Anderlecht gần đây Phong độ FCV Dender EH gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs FCV Dender EH
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs FCV Dender EH trước đây
- 29/09/2024FCV Dender EH1 - 1Anderlecht0 - 1D
- 26/04/2009Anderlecht4 - 0FCV Dender EH3 - 0W
- 29/11/2008FCV Dender EH0 - 2Anderlecht0 - 1W
- 29/06/2024Anderlecht2 - 1FCV Dender EH2 - 1W
- 20/07/2017FCV Dender EH1 - 3Anderlecht1 - 2W
- 23/07/2015FCV Dender EH1 - 3Anderlecht1 - 1W
- 21/07/2011FCV Dender EH2 - 2Anderlecht2 - 1D
- 20/07/2010FCV Dender EH2 - 2Anderlecht0 - 2D
- 24/12/2009Anderlecht3 - 0FCV Dender EH2 - 0W
- 28/02/2008FCV Dender EH1 - 1Anderlecht0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs FCV Dender EH
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs FCV Dender EH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs FCV Dender EH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs FCV Dender EH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Anderlecht (sân khách) | 7 | 3 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và FCV Dender EH trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật: