Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Racing Genk vs Anderlecht, 23h30 ngày 25/5
Kết quả Racing Genk vs Anderlecht Đối đầu Racing Genk vs Anderlecht Phong độ Racing Genk gần đây Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Racing Genk vs Anderlecht
- Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht trước đây
- 06/04/2025Anderlecht1 - 2Racing Genk0 - 1W
- 22/12/2024Racing Genk2 - 0Anderlecht1 - 0W
- 18/09/2024Anderlecht0 - 2Racing Genk0 - 1W
- 12/05/2024Anderlecht2 - 1Racing Genk1 - 0L
- 21/04/2024Racing Genk2 - 1Anderlecht1 - 0W
- 24/12/2023Anderlecht2 - 1Racing Genk0 - 0L
- 03/09/2023Racing Genk1 - 1Anderlecht0 - 0D
- 16/04/2023Racing Genk5 - 2Anderlecht2 - 1W
- 14/11/2022Anderlecht0 - 2Racing Genk0 - 1W
- 22/12/2022Racing Genk0 - 0Anderlecht0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Genk vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Genk vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Genk (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Racing Genk (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
Thắng: là số trận Racing Genk thắng
Bại: là số trận Racing Genk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Genk và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sint-Truidense | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 41 | T B T B T H |
2 | Cercle Brugge | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 39 | H T B T B B |
3 | Kortrijk | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 37 | H T T B T H |
4 | Beerschot Wilrijk | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 24 | B B B T B T |
Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: