Đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II, 02h10 ngày 19/1
Kết quả LaLouviere vs Anderlecht II Đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II Phong độ LaLouviere gần đây Phong độ Anderlecht II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: LaLouviere vs Anderlecht II
- Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 02:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II trước đây
- 31/08/2024Anderlecht II1 - 2LaLouviere1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LaLouviere vs Anderlecht II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LaLouviere (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
LaLouviere (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
Thắng: là số trận LaLouviere thắng
Bại: là số trận LaLouviere thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LaLouviere và Anderlecht II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 16 | 13 | 1 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 16 | 13 | 35 | T T T H H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 34 | H T T H T T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T B B B T B |
10 | KAS Eupen | 16 | 4 | 3 | 9 | 24 | 29 | -5 | 15 | B T B B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 30 | -14 | 15 | B B T T H H |
13 | Anderlecht II | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T B B H |
14 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: