Kết quả FC Minsk vs Dnepr Mogilev, 20h00 ngày 29/09
Kết quả FC Minsk vs Dnepr Mogilev Đối đầu FC Minsk vs Dnepr Mogilev Phong độ FC Minsk gần đây Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
- FC Minsk2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.90O 2.5
0.86U 2.5
0.771
1.85X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Minsk vs Dnepr Mogilev
-
Sân vận động: FC Minsk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 23
-
FC Minsk vs Dnepr Mogilev: Diễn biến chính
- 7'Timofey Simanenka (Assist:Evgeni Zemko)1-0
- 21'Evgeni Malashevich (Assist:Radzivon Pyachura)2-0
- 46'Jime Mustafa
Evgeni Malashevich2-0 - 57'2-0Guilherme Brito
Ruslan Margiev - 57'2-1Nikita Krasnov (Assist:Croesus Dongo)
- 68'Fedor Lebedev
Radzivon Pyachura2-1 - 81'2-2Croesus Dongo (Assist:Feliciano)
- 87'2-2Pavel Bordukov
Nikita Krasnov
-
FC Minsk vs Dnepr Mogilev: Đội hình chính và dự bị
- FC Minsk4-2-3-130Aleksandr Gutor99Ruslan Lisakovich5Eduard Zhevnerov4Vladislav Grekovich2Valentin Dikhtievskiy17Radzivon Pyachura6Evgeni Zemko35Timofey Simanenka14Vladislav Vasiljev77Evgeni Malashevich7Kirill Zabelin7Yuri Klochkov55Nikita Krasnov90Feliciano5Croesus Dongo37Ruslan Margiev21Gleb Vershinin88Fedor Yurkevich23Aleksey Dunaev22Ilya Boltrushevich66Anton Lukashov54Egor Generalov
- Đội hình dự bị
- 13Mikhail Bondarenko44Gleb Krivtsov9Egor Lapun11Fedor Lebedev8Arseni Migdalenok71Jime Mustafa23Artur Nazarenko37Matvey SukharenkoAleksandr Aleksandrovich 10Pavel Bordukov 20Timur Filipenko 30Guilherme Brito 77Muzaffar Gurbanov 33Krasimir Kapov 69Nikolay Sobolev 11Daniil Vigovsky 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergey Yaromko
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Minsk vs Dnepr Mogilev: Số liệu thống kê
- FC MinskDnepr Mogilev
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 9Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt25
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 6Cứu thua1
-
- 83Pha tấn công84
-
- 41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 30 | 20 | 8 | 2 | 50 | 13 | 37 | 68 | T H H T B H |
2 | Neman Grodno | 30 | 20 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 65 | T H T H H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 21 | 24 | 62 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 30 | 14 | 7 | 9 | 62 | 37 | 25 | 49 | B H T T B H |
5 | FK Vitebsk | 30 | 14 | 5 | 11 | 33 | 25 | 8 | 47 | T B B T T B |
6 | FC Gomel | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 28 | 9 | 44 | H T H T H B |
7 | FK Isloch Minsk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 30 | 6 | 41 | B T H B T T |
8 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 11 | 6 | 13 | 26 | 41 | -15 | 39 | B B B H T B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 38 | B B B H H T |
11 | Slavia Mozyr | 30 | 8 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 35 | B H H T H B |
12 | Smorgon FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 33 | 51 | -18 | 32 | H T H H B T |
13 | FC Minsk | 30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 44 | -16 | 28 | T T H H B B |
14 | Naftan Novopolock | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 44 | -17 | 26 | B B H B H T |
15 | Dnepr Mogilev | 30 | 3 | 9 | 18 | 27 | 58 | -31 | 18 | H H B B B T |
16 | Shakhter Soligorsk | 30 | 5 | 7 | 18 | 19 | 45 | -26 | 2 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation