Đối đầu FK Lida vs Kommunalnik Slonim, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FK Lida vs Kommunalnik Slonim Đối đầu FK Lida vs Kommunalnik Slonim Phong độ FK Lida gần đây Phong độ Kommunalnik Slonim gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Lida vs Kommunalnik Slonim
- Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Lida vs Kommunalnik Slonim trước đây
- 29/06/2024Kommunalnik Slonim2 - 2FK Lida2 - 0D
- 28/10/2023FK Lida2 - 2Kommunalnik Slonim2 - 0D
- 24/06/2023Kommunalnik Slonim0 - 1FK Lida0 - 0W
- 23/10/2022Kommunalnik Slonim2 - 0FK Lida1 - 0L
- 02/07/2022FK Lida1 - 0Kommunalnik Slonim1 - 0W
- 25/09/2021FK Lida1 - 1Kommunalnik Slonim1 - 1D
- 10/07/2021Kommunalnik Slonim1 - 0FK Lida1 - 0L
- 25/04/2021FK Lida1 - 1Kommunalnik Slonim1 - 0D
- 06/09/2020Kommunalnik Slonim0 - 0FK Lida0 - 0D
- 13/03/2022Kommunalnik Slonim0 - 2FK Lida0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Lida vs Kommunalnik Slonim
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Kommunalnik Slonim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Kommunalnik Slonim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 9 | 2 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Kommunalnik Slonim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
FK Lida (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Lida và Kommunalnik Slonim trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Belshina Babruisk | 29 | 20 | 4 | 5 | 73 | 35 | 38 | 64 | B T T T H T |
2 | FC Molodechno | 28 | 19 | 6 | 3 | 51 | 21 | 30 | 63 | T T T H B B |
3 | Niva Dolbizno | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T T B T T B |
4 | Dnepr Rohachev | 29 | 18 | 4 | 7 | 56 | 22 | 34 | 58 | T T T B T T |
5 | Volna Pinsk | 29 | 18 | 3 | 8 | 60 | 37 | 23 | 57 | T T T B B T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 32 | 13 | 45 | B T T H H H |
7 | FK Lida | 29 | 13 | 5 | 11 | 38 | 36 | 2 | 44 | T B T H H T |
8 | FK Bumprom | 29 | 12 | 7 | 10 | 44 | 30 | 14 | 43 | H T H T B T |
9 | BATE-2 Borisov | 29 | 12 | 7 | 10 | 39 | 37 | 2 | 43 | B B T H T B |
10 | Ostrowitz | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 50 | -9 | 40 | B B B B H T |
11 | FK Orsha | 29 | 9 | 11 | 9 | 38 | 42 | -4 | 38 | T T B H H B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 50 | -18 | 28 | B B B T T B |
13 | Lokomotiv Gomel | 29 | 5 | 11 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | B B H T H H |
14 | Energetik-BGU Minsk | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 25 | B T B B H B |
15 | FC Baranovichi | 29 | 6 | 6 | 17 | 22 | 54 | -32 | 24 | H B B B T T |
16 | Belarus U17 | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 49 | -22 | 23 | B T B B H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 28 | 6 | 3 | 19 | 31 | 72 | -41 | 21 | B B B B T B |
18 | Kommunalnik Slonim | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 54 | -31 | 19 | H B T T H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: