Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 19h00 ngày 07/5
Kết quả FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ Đối đầu FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ Phong độ FK Minsk Nữ gần đây Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
- Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ trước đây
- 04/10/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 17FK Minsk (W)0 - 9W
- 04/07/2024FK Minsk (W)10 - 0Dyussh Polesgu (W)7 - 0W
- 21/04/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 16FK Minsk (W)0 - 5W
- 23/08/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 14FK Minsk (W)0 - 5W
- 24/06/2023FK Minsk (W)19 - 0Dyussh Polesgu (W)6 - 0W
- 15/04/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 15FK Minsk (W)0 - 6W
Thống kê thành tích đối đầu FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minsk Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FK Minsk Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minsk Nữ và Dyussh Polesgu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 33 | 1 | 32 | 19 | T T T T T H |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 17 | T T T H T T |
3 | FK Minsk (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 38 | 3 | 35 | 16 | T T B T T T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 15 | T T H T H H |
5 | ABFF U19 (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | H H T B T B |
6 | Dinamo Brest (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 8 | 3 | 10 | B H T B T B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 18 | 9 | 9 | 9 | T T B B B T |
8 | Dyussh Polesgu (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 22 | -17 | 6 | B B B T B T |
9 | Naftan Novopolock(W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | H B B B T B |
10 | Belshina (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 35 | -31 | 4 | B H T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 47 | -40 | 2 | B B B B H B |
Cập nhật: