Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 20h00 ngày 07/6

VĐQG Belarus nữ 2025: Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ

Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ trước đây

  • 21/03/2025
    Dyussh Polesgu (W)
    2 - 4
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 2
    W
  • 30/08/2024
    Dnepr Mogilev (W)
    9 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    5 - 0
    W
  • 14/06/2024
    Dyussh Polesgu (W)
    0 - 6
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 2
    W
  • 23/03/2024
    Dnepr Mogilev (W)
    22 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    8 - 0
    W
  • 06/10/2023
    Dyussh Polesgu (W)
    1 - 4
    Dnepr Mogilev (W)
    1 - 2
    W
  • 30/07/2023
    Dnepr Mogilev (W)
    8 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    5 - 0
    W
  • 11/05/2023
    Dyussh Polesgu (W)
    0 - 18
    Dnepr Mogilev (W)
    0 - 6
    W

Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 7 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 7 7 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev NữDyussh Polesgu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 11 10 1 0 46 3 43 31 T H T T T T
2 FK Minsk (W) 12 9 1 2 66 8 58 28 T T B T T T
3 Dnepr Mogilev (W) 11 7 4 0 27 9 18 25 H H T T H T
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 11 6 3 2 23 15 8 21 T T T B H B
5 Dinamo Brest (W) 11 5 3 3 17 9 8 18 T B T T H H
6 ABFF U19 (W) 12 4 2 6 11 20 -9 14 T B T B B B
7 Energetik-BGU Minsk (W) 11 4 1 6 24 15 9 13 B T B T B H
8 Naftan Novopolock(W) 11 2 2 7 10 24 -14 8 T B B B H T
9 Belshina (W) 11 2 1 8 8 44 -36 7 B B B B T B
10 Dyussh Polesgu (W) 10 2 0 8 5 38 -33 6 T B T B B B
11 FC Gomel (W) 11 0 2 9 8 60 -52 2 B H B B B B

Cập nhật: