Đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk, 22h00 ngày 11/8
Kết quả Dinamo Minsk vs FC Minsk Nhận định, Soi kèo Dinamo Minsk vs FC Minsk, 23h30 ngày 24/9 Đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk Phong độ Dinamo Minsk gần đây Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Minsk vs FC Minsk
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/9/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk trước đây
- 31/03/2024FC Minsk0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
- 21/10/2023Dinamo Minsk1 - 0FC Minsk1 - 0W
- 28/05/2023FC Minsk1 - 1Dinamo Minsk0 - 0D
- 07/08/2022Dinamo Minsk3 - 1FC Minsk0 - 1W
- 18/03/2022FC Minsk0 - 1Dinamo Minsk0 - 0W
- 28/08/2021Dinamo Minsk2 - 0FC Minsk0 - 0W
- 24/04/2021FC Minsk1 - 3Dinamo Minsk0 - 2W
- 12/07/2020Dinamo Minsk1 - 0FC Minsk1 - 0W
- 28/03/2020FC Minsk3 - 2Dinamo Minsk3 - 0L
- 18/06/2023Dinamo Minsk2 - 1FC Minsk2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 6 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 36 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | Dinamo Brest | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 18 | 17 | 29 | T B H B T T |
5 | FK Vitebsk | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 14 | 5 | 28 | B T H B T T |
6 | Slavia Mozyr | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T H B T B |
7 | FC Gomel | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | H B B H T B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 21 | B T T B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 20 | B T B H T B |
10 | BATE Borisov | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T B H B H |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B T T T |
12 | Naftan Novopolock | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | T H B T B H |
13 | Smorgon FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 29 | -10 | 16 | H B T B H B |
14 | Shakhter Soligorsk | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H H T T T B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: