Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Gomel vs Dinamo Minsk, 23h45 ngày 25/5
Kết quả FC Gomel vs Dinamo Minsk Đối đầu FC Gomel vs Dinamo Minsk Phong độ FC Gomel gần đây Phong độ Dinamo Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Gomel vs Dinamo Minsk
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dinamo Minsk trước đây
- 12/09/2024Dinamo Minsk2 - 0FC Gomel0 - 0L
- 13/04/2024FC Gomel0 - 1Dinamo Minsk0 - 1L
- 01/10/2023Dinamo Minsk2 - 1FC Gomel2 - 0L
- 13/05/2023FC Gomel0 - 4Dinamo Minsk0 - 2L
- 16/09/2022Dinamo Minsk3 - 0FC Gomel2 - 0L
- 08/05/2022FC Gomel0 - 1Dinamo Minsk0 - 0L
- 17/02/2024Dinamo Minsk1 - 0FC Gomel1 - 0L
- 23/01/2024Dinamo Minsk3 - 1FC Gomel1 - 1L
- 04/02/2023Dinamo Minsk0 - 5FC Gomel0 - 2W
- 12/03/2022FC Gomel3 - 1Dinamo Minsk2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs Dinamo Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dinamo Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dinamo Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 0 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dinamo Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Gomel (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và Dinamo Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
5 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: