Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ostrowitz vs BATE-2 Borisov, 19h00 ngày 24/5
Kết quả Ostrowitz vs BATE-2 Borisov Đối đầu Ostrowitz vs BATE-2 Borisov Phong độ Ostrowitz gần đây Phong độ BATE-2 Borisov gần đây
Hạng nhất Belarus 2025: Ostrowitz vs BATE-2 Borisov
- Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostrowitz vs BATE-2 Borisov trước đây
- 17/08/2024Ostrowitz3 - 1BATE-2 Borisov0 - 1W
- 20/04/2024BATE-2 Borisov3 - 2Ostrowitz0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ostrowitz vs BATE-2 Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs BATE-2 Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs BATE-2 Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostrowitz vs BATE-2 Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostrowitz (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ostrowitz (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostrowitz thắng
Bại: là số trận Ostrowitz thua
Thắng: là số trận Ostrowitz thắng
Bại: là số trận Ostrowitz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostrowitz và BATE-2 Borisov trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | B T H T T T |
2 | Lokomotiv Gomel | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T T H T T |
3 | BATE-2 Borisov | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 14 | T T B H T B |
4 | FC Belshina Babruisk | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T T T B |
5 | ABFF(U19) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T H T T |
6 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
7 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
8 | Niva Dolbizno | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T H T H B T |
9 | FC Baranovichi | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H H T B T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T H B T B |
11 | Ostrowitz | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T B T B B |
12 | FK Bumprom | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B H H T B |
13 | FK Orsha | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B H T T |
14 | Kommunalnik Slonim | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T H B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | T B B T B B |
16 | Osipovichy | 8 | 1 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 5 | B H T B B B |
17 | FC Gomel B | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 3 | H B H B B B |
18 | FK Minsk B | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 16 | -10 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: