Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Iceland nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Breidablik (W) 6 28 4.67
2 Trottur Reykjavik (W) 6 14 2.33
3 Hafnarfjordur (W) 6 11 1.83
4 Thor KA Akureyri (W) 6 14 2.33
5 Stjarnan Gardabaer (W) 6 8 1.33
6 Valur (W) 6 6 1
7 Tindastoll Neisti (W) 6 8 1.33
8 Fram Reykjavik (W) 6 7 1.17
9 Vikingur Reykjavik (W) 6 9 1.5
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 6 3 0.5

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Iceland nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Breidablik (W) 4 21 5.25
2 Trottur Reykjavik (W) 4 10 2.5
3 Hafnarfjordur (W) 2 5 2.5
4 Stjarnan Gardabaer (W) 3 4 1.33
5 Valur (W) 3 4 1.33
6 Fram Reykjavik (W) 3 3 1
7 Thor KA Akureyri (W) 2 2 1
8 Tindastoll Neisti (W) 3 3 1
9 Fjardab Hottur Leiknir (W) 2 2 1
10 Vikingur Reykjavik (W) 4 3 0.75

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Iceland nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Thor KA Akureyri (W) 4 12 3
2 Hafnarfjordur (W) 4 6 1.5
3 Trottur Reykjavik (W) 2 4 2
4 Breidablik (W) 2 7 3.5
5 Tindastoll Neisti (W) 3 5 1.67
6 Vikingur Reykjavik (W) 2 6 3
7 Valur (W) 3 2 0.67
8 Stjarnan Gardabaer (W) 3 4 1.33
9 Fram Reykjavik (W) 3 4 1.33
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 4 1 0.25
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Iceland nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iceland Women's Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 7
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)