Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iceland nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Breidablik (W) 6 5 0.83
2 Trottur Reykjavik (W) 6 5 0.83
3 Hafnarfjordur (W) 6 6 1
4 Thor KA Akureyri (W) 6 11 1.83
5 Stjarnan Gardabaer (W) 6 15 2.5
6 Valur (W) 6 8 1.33
7 Tindastoll Neisti (W) 6 11 1.83
8 Fram Reykjavik (W) 6 16 2.67
9 Vikingur Reykjavik (W) 6 17 2.83
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 6 14 2.33

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iceland nữ 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Breidablik (W) 4 2 0.5
2 Trottur Reykjavik (W) 4 4 1
3 Hafnarfjordur (W) 2 2 1
4 Stjarnan Gardabaer (W) 3 6 2
5 Valur (W) 3 3 1
6 Fram Reykjavik (W) 3 5 1.67
7 Thor KA Akureyri (W) 2 4 2
8 Tindastoll Neisti (W) 3 7 2.33
9 Fjardab Hottur Leiknir (W) 2 7 3.5
10 Vikingur Reykjavik (W) 4 11 2.75

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iceland nữ 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Thor KA Akureyri (W) 4 7 1.75
2 Hafnarfjordur (W) 4 4 1
3 Trottur Reykjavik (W) 2 1 0.5
4 Breidablik (W) 2 3 1.5
5 Tindastoll Neisti (W) 3 4 1.33
6 Vikingur Reykjavik (W) 2 6 3
7 Valur (W) 3 5 1.67
8 Stjarnan Gardabaer (W) 3 9 3
9 Fram Reykjavik (W) 3 11 3.67
10 Fjardab Hottur Leiknir (W) 4 7 1.75
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Iceland nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Iceland Women's Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 7
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)