Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 AEP Paphos 16 34 2.13
2 Aris Limassol 16 30 1.88
3 AEK Larnaca 16 25 1.56
4 Omonia Nicosia FC 16 34 2.13
5 APOEL Nicosia 16 33 2.06
6 Ethnikos Achnas FC 16 26 1.63
7 Apollon Limassol FC 15 15 1
8 Anorthosis Famagusta FC 16 18 1.13
9 AEL Limassol 15 22 1.47
10 Karmiotissa Polemidion 16 16 1
11 Omonia Aradippou 16 11 0.69
12 E.N.Paralimniou 16 10 0.63
13 Nea Salamis 16 13 0.81
14 Omonia 29is Maiou 16 11 0.69

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Aris Limassol 8 13 1.63
2 Anorthosis Famagusta FC 8 14 1.75
3 Omonia Nicosia FC 8 16 2
4 AEP Paphos 8 18 2.25
5 AEK Larnaca 8 12 1.5
6 APOEL Nicosia 8 16 2
7 Apollon Limassol FC 7 10 1.43
8 AEL Limassol 8 13 1.63
9 Ethnikos Achnas FC 8 11 1.38
10 Karmiotissa Polemidion 8 11 1.38
11 E.N.Paralimniou 8 4 0.5
12 Nea Salamis 8 5 0.63
13 Omonia Aradippou 8 7 0.88
14 Omonia 29is Maiou 8 6 0.75

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Đảo Síp 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 AEP Paphos 8 16 2
2 Aris Limassol 8 17 2.13
3 AEK Larnaca 8 13 1.63
4 Omonia Nicosia FC 8 18 2.25
5 APOEL Nicosia 8 17 2.13
6 Ethnikos Achnas FC 8 15 1.88
7 Apollon Limassol FC 8 5 0.63
8 AEL Limassol 7 9 1.29
9 Omonia Aradippou 8 4 0.5
10 Omonia 29is Maiou 8 5 0.63
11 E.N.Paralimniou 8 6 0.75
12 Karmiotissa Polemidion 8 5 0.63
13 Nea Salamis 8 8 1
14 Anorthosis Famagusta FC 8 4 0.5
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Đảo Síp
Tên khác
Tên Tiếng Anh Cyprus 1 Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 17
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)