Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Moors World of Sport FC 14 5 0.36
2 Simba Bhora 14 6 0.43
3 Scottland FC 13 5 0.38
4 ZPC Kariba 14 6 0.43
5 Telone FC 14 13 0.93
6 Ngezi Platinum 14 11 0.79
7 FC Platinum 14 6 0.43
8 Highlanders 14 10 0.71
9 Herentals FC 13 9 0.69
10 Manica Diamond 14 11 0.79
11 GreenFuel 14 9 0.64
12 Bikita Minerals FC 14 15 1.07
13 Chicken Inn 13 8 0.62
14 Capps linked 14 15 1.07
15 Yadah FC 14 13 0.93
16 Dynamos FC 14 10 0.71
17 Triangle FC 14 21 1.5
18 Kwekwe United 13 25 1.92

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Moors World of Sport FC 8 3 0.38
2 Simba Bhora 8 1 0.13
3 ZPC Kariba 7 1 0.14
4 Telone FC 7 5 0.71
5 Herentals FC 8 6 0.75
6 Scottland FC 6 2 0.33
7 Manica Diamond 8 4 0.5
8 Highlanders 6 3 0.5
9 Ngezi Platinum 6 5 0.83
10 GreenFuel 7 4 0.57
11 FC Platinum 6 2 0.33
12 Dynamos FC 8 4 0.5
13 Bikita Minerals FC 6 8 1.33
14 Triangle FC 6 6 1
15 Yadah FC 6 4 0.67
16 Kwekwe United 7 9 1.29
17 Chicken Inn 8 4 0.5
18 Capps linked 6 11 1.83

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Zimbabwe 2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Platinum 8 4 0.5
2 Capps linked 8 4 0.5
3 Scottland FC 7 3 0.43
4 Moors World of Sport FC 6 2 0.33
5 Simba Bhora 6 5 0.83
6 Ngezi Platinum 8 6 0.75
7 GreenFuel 7 5 0.71
8 Chicken Inn 5 4 0.8
9 Highlanders 8 7 0.88
10 Bikita Minerals FC 8 7 0.88
11 Telone FC 7 8 1.14
12 ZPC Kariba 7 5 0.71
13 Manica Diamond 6 7 1.17
14 Herentals FC 5 3 0.6
15 Yadah FC 8 9 1.13
16 Dynamos FC 6 6 1
17 Triangle FC 8 15 1.88
18 Kwekwe United 6 16 2.67
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Zimbabwe
Tên khác
Tên Tiếng Anh Zimbabwe Premier
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 14
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)