Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 30 22 0.73
2 Partizan Belgrade 30 29 0.97
3 OFK Beograd 30 39 1.3
4 Radnicki 1923 Kragujevac 30 40 1.33
5 Vojvodina Novi Sad 30 40 1.33
6 Mladost Lucani 30 35 1.17
7 Novi Pazar 30 53 1.77
8 Backa Topola 30 44 1.47
9 Cukaricki Stankom 30 40 1.33
10 IMT Novi Beograd 30 46 1.53
11 FK Zeleznicar Pancevo 30 37 1.23
12 FK Napredak Krusevac 30 40 1.33
13 FK Spartak Zlatibor Voda 30 40 1.33
14 Radnicki Nis 30 59 1.97
15 Tekstilac 30 52 1.73
16 Jedinstvo UB 30 60 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 15 13 0.87
2 Partizan Belgrade 15 15 1
3 Radnicki 1923 Kragujevac 15 15 1
4 Novi Pazar 15 29 1.93
5 Backa Topola 16 21 1.31
6 OFK Beograd 15 22 1.47
7 Mladost Lucani 15 21 1.4
8 Radnicki Nis 15 25 1.67
9 FK Napredak Krusevac 15 22 1.47
10 FK Spartak Zlatibor Voda 15 16 1.07
11 IMT Novi Beograd 15 20 1.33
12 Cukaricki Stankom 15 16 1.07
13 FK Zeleznicar Pancevo 15 17 1.13
14 Tekstilac 15 23 1.53
15 Vojvodina Novi Sad 14 19 1.36
16 Jedinstvo UB 15 23 1.53

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Serbia 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Crvena Zvezda 15 9 0.6
2 Partizan Belgrade 15 14 0.93
3 Vojvodina Novi Sad 16 21 1.31
4 OFK Beograd 15 17 1.13
5 Mladost Lucani 15 14 0.93
6 Cukaricki Stankom 15 24 1.6
7 Radnicki 1923 Kragujevac 15 25 1.67
8 FK Zeleznicar Pancevo 15 20 1.33
9 IMT Novi Beograd 15 26 1.73
10 Backa Topola 14 23 1.64
11 Novi Pazar 15 24 1.6
12 FK Napredak Krusevac 15 18 1.2
13 Tekstilac 15 29 1.93
14 FK Spartak Zlatibor Voda 15 24 1.6
15 Radnicki Nis 15 34 2.27
16 Jedinstvo UB 15 37 2.47
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Serbia
Tên khác
Tên Tiếng Anh Serbian Superliga
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)