Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Oman mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Oman mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Seeb 22 17 0.77
2 Al-Nahda Muscat 22 10 0.45
3 Oman Club 22 14 0.64
4 Al-Khaboora 22 28 1.27
5 Al Shabab(OMA) 22 29 1.32
6 Bahla 22 23 1.05
7 Al-Nasr(OMA) 22 28 1.27
8 Saham 22 35 1.59
9 Sohar Club 22 35 1.59
10 Al Rustaq 22 26 1.18
11 ibri 22 28 1.27
12 Sur Club 22 26 1.18

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Oman 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Seeb 12 8 0.67
2 Al-Nahda Muscat 11 5 0.45
3 Al Shabab(OMA) 11 15 1.36
4 Sohar Club 10 13 1.3
5 Saham 12 18 1.5
6 Al-Nasr(OMA) 11 20 1.82
7 Oman Club 10 8 0.8
8 Bahla 11 15 1.36
9 Al Rustaq 12 15 1.25
10 Sur Club 11 14 1.27
11 ibri 11 16 1.45
12 Al-Khaboora 10 13 1.3

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Oman 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Oman Club 12 6 0.5
2 Al-Nahda Muscat 11 5 0.45
3 Al-Khaboora 12 15 1.25
4 Al-Seeb 10 9 0.9
5 Bahla 11 8 0.73
6 Al-Nasr(OMA) 11 8 0.73
7 Saham 10 17 1.7
8 Al Shabab(OMA) 11 14 1.27
9 Al Rustaq 10 11 1.1
10 ibri 11 12 1.09
11 Sohar Club 12 22 1.83
12 Sur Club 11 12 1.09
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Oman
Tên khác
Tên Tiếng Anh Oman Professional League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 22
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)