Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 30 14 0.47
2 Musongati FC 30 18 0.6
3 Bumamuru 30 23 0.77
4 Vitalo 30 26 0.87
5 Flambeau du Centre 30 25 0.83
6 Rukinzo FC 30 36 1.2
7 Olympique Star 30 22 0.73
8 Romania Inter Star 30 41 1.37
9 Le Messager Ngozi 30 26 0.87
10 Ngozi City FC 30 45 1.5
11 Royal Vision 30 57 1.9
12 Kayanza Utd 30 63 2.1
13 BS Dynamic 30 54 1.8
14 Academie Deira 30 59 1.97
15 Moso Sugar Company 30 82 2.73
16 LLB Academic 30 84 2.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Aigle Noir 15 5 0.33
2 Romania Inter Star 15 21 1.4
3 Bumamuru 15 9 0.6
4 Musongati FC 15 10 0.67
5 Flambeau du Centre 15 9 0.6
6 Vitalo 15 16 1.07
7 Olympique Star 15 9 0.6
8 Ngozi City FC 15 14 0.93
9 Le Messager Ngozi 15 9 0.6
10 Rukinzo FC 15 18 1.2
11 Kayanza Utd 15 22 1.47
12 Royal Vision 15 28 1.87
13 BS Dynamic 15 28 1.87
14 Academie Deira 15 29 1.93
15 Moso Sugar Company 15 40 2.67
16 LLB Academic 15 42 2.8

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Burundi 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Musongati FC 15 8 0.53
2 Aigle Noir 15 9 0.6
3 Bumamuru 15 14 0.93
4 Rukinzo FC 15 18 1.2
5 Vitalo 15 10 0.67
6 Flambeau du Centre 15 16 1.07
7 Le Messager Ngozi 15 17 1.13
8 Olympique Star 15 13 0.87
9 Romania Inter Star 15 20 1.33
10 Ngozi City FC 15 31 2.07
11 Royal Vision 15 29 1.93
12 Academie Deira 15 30 2
13 Kayanza Utd 15 41 2.73
14 Moso Sugar Company 15 42 2.8
15 BS Dynamic 15 26 1.73
16 LLB Academic 15 42 2.8
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Burundi
Tên khác
Tên Tiếng Anh Burundi League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)