Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Scotland mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Scotland mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Glasgow Rangers (W) 15 10 0.67
2 Glasgow City (W) 15 4 0.27
3 Hearts (W) 15 7 0.47
4 Celtic (W) 14 10 0.71
5 Hibernian (W) 14 13 0.93
6 Motherwell (W) 15 34 2.27
7 Partick Thistle (W) 15 24 1.6
8 Spartans (W) 15 36 2.4
9 Aberdeen (W) 14 52 3.71
10 Montrose LFC (W) 14 56 4
11 Queen\'s Park (W) 14 67 4.79
12 Dundee United (W) 14 79 5.64

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Scotland 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Glasgow Rangers (W) 8 7 0.88
2 Celtic (W) 8 5 0.63
3 Hearts (W) 8 4 0.5
4 Glasgow City (W) 5 1 0.2
5 Hibernian (W) 7 8 1.14
6 Motherwell (W) 8 19 2.38
7 Spartans (W) 7 15 2.14
8 Partick Thistle (W) 8 14 1.75
9 Montrose LFC (W) 7 28 4
10 Aberdeen (W) 8 36 4.5
11 Queen\'s Park (W) 6 28 4.67
12 Dundee United (W) 7 42 6

Bảng xếp hạng phòng ngự Nữ Scotland 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Glasgow City (W) 10 3 0.3
2 Glasgow Rangers (W) 7 3 0.43
3 Hearts (W) 7 3 0.43
4 Hibernian (W) 7 5 0.71
5 Celtic (W) 6 5 0.83
6 Partick Thistle (W) 7 10 1.43
7 Motherwell (W) 7 15 2.14
8 Aberdeen (W) 6 16 2.67
9 Spartans (W) 8 21 2.63
10 Queen\'s Park (W) 8 39 4.88
11 Montrose LFC (W) 7 28 4
12 Dundee United (W) 7 37 5.29
Cập nhật:
Tên giải đấu Nữ Scotland
Tên khác
Tên Tiếng Anh Scotland WPL
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 16
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)