Đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa Đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa Phong độ Pobeda Prilep gần đây Phong độ Kamenica-Sasa gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa
- Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa trước đây
- 29/10/2024Kamenica-Sasa4 - 1Pobeda Prilep2 - 1L
- 30/03/2024Pobeda Prilep2 - 1Kamenica-Sasa1 - 0W
- 30/09/2023Kamenica-Sasa2 - 1Pobeda Prilep0 - 1L
- 23/04/2022Kamenica-Sasa1 - 2Pobeda Prilep0 - 1W
- 27/11/2021Kamenica-Sasa3 - 0Pobeda Prilep1 - 0L
- 12/09/2021Pobeda Prilep1 - 1Kamenica-Sasa0 - 0D
- 17/04/2021Kamenica-Sasa2 - 1Pobeda Prilep1 - 0L
- 21/11/2020Pobeda Prilep2 - 2Kamenica-Sasa1 - 2D
- 12/09/2020Kamenica-Sasa1 - 0Pobeda Prilep0 - 0L
- 26/10/2019Kamenica-Sasa2 - 0Pobeda Prilep0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa
- Thống kê lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bắc Macedonia | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pobeda Prilep vs Kamenica-Sasa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pobeda Prilep (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Pobeda Prilep (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pobeda Prilep thắng
Bại: là số trận Pobeda Prilep thua
Thắng: là số trận Pobeda Prilep thắng
Bại: là số trận Pobeda Prilep thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pobeda Prilep và Kamenica-Sasa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 24 | 16 | 6 | 2 | 42 | 5 | 37 | 54 | T H T H T H |
2 | FK Bashkimi | 24 | 16 | 5 | 3 | 43 | 17 | 26 | 53 | T T T H H T |
3 | KF Arsimi | 24 | 16 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 51 | T T T T T T |
4 | Bregalnica Stip | 24 | 14 | 6 | 4 | 34 | 20 | 14 | 48 | T T H T H B |
5 | Detonit Plachkovica | 24 | 8 | 12 | 4 | 31 | 21 | 10 | 36 | B H H H H T |
6 | Belasica Strumica | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 35 | B T T T T H |
7 | FK Ohrid 2004 | 24 | 10 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 35 | T B H B T B |
8 | Kamenica-Sasa | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H B B B B |
9 | FK Kozuv | 24 | 7 | 11 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | B T H B B H |
10 | FK Skopje | 24 | 7 | 11 | 6 | 25 | 23 | 2 | 32 | T H H T B B |
11 | Vardar Negotino | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 41 | -13 | 27 | B B B H T T |
12 | Pobeda Prilep | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 30 | -7 | 24 | B B H H B H |
13 | FK Novaci | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 29 | -11 | 23 | B B B T H H |
14 | FK Osogovo | 24 | 4 | 6 | 14 | 20 | 41 | -21 | 18 | T B T H B H |
15 | Borec Veles | 24 | 3 | 4 | 17 | 15 | 43 | -28 | 13 | T B B B T B |
16 | Vardarski | 24 | 3 | 2 | 19 | 20 | 63 | -43 | 11 | B T B B B T |
Cập nhật: