Đối đầu Pelister Bitola vs FK Shkupi, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Pelister Bitola vs FK Shkupi Đối đầu Pelister Bitola vs FK Shkupi Phong độ Pelister Bitola gần đây Phong độ FK Shkupi gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Pelister Bitola vs FK Shkupi
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs FK Shkupi trước đây
- 16/04/2022Pelister Bitola0 - 1FK Shkupi0 - 0L
- 21/11/2021FK Shkupi5 - 0Pelister Bitola3 - 0L
- 18/08/2021Pelister Bitola0 - 2FK Shkupi0 - 2L
- 09/05/2021FK Shkupi0 - 0Pelister Bitola0 - 0D
- 06/12/2020Pelister Bitola1 - 3FK Shkupi1 - 2L
- 30/08/2020FK Shkupi1 - 0Pelister Bitola0 - 0L
- 16/05/2018Pelister Bitola0 - 2FK Shkupi0 - 2L
- 09/05/2018FK Shkupi5 - 2Pelister Bitola3 - 1L
- 26/11/2017Pelister Bitola2 - 2FK Shkupi2 - 0D
- 27/09/2017FK Shkupi1 - 1Pelister Bitola0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pelister Bitola vs FK Shkupi
- Thống kê lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs FK Shkupi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs FK Shkupi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pelister Bitola vs FK Shkupi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pelister Bitola (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Pelister Bitola (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pelister Bitola thắng
Bại: là số trận Pelister Bitola thua
Thắng: là số trận Pelister Bitola thắng
Bại: là số trận Pelister Bitola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pelister Bitola và FK Shkupi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 9 | 5 | 4 | 0 | 12 | 4 | 8 | 19 | H T H H T T |
2 | FK Shkendija 79 | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 18 | T H T B T H |
3 | FK Rinija Gostivar | 9 | 4 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 17 | H H T T H H |
4 | FC Struga Trim Lum | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | T H B H H T |
5 | Sileks | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B T H H |
6 | FK Shkupi | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 12 | B H T H B T |
7 | Academy Pandev | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T H H T B |
8 | Pelister Bitola | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | B H T H B H |
9 | KF Besa Doberdoll | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B B H T H |
10 | FK Tikves Kavadarci | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 7 | -4 | 7 | H B B H H H |
11 | FC Vardar Skopje | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 19 | -13 | 7 | B H T B B B |
12 | Voska Sport | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 5 | T B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: