Đối đầu FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo, 22h00 ngày 18/5
Kết quả FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo Đối đầu FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo Phong độ FK Bashkimi gần đây Phong độ FK Teteks Tetovo gần đây
Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo
- Giải đấu: Hạng 2 Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo trước đây
- 03/02/2024FK Teteks Tetovo0 - 1FK Bashkimi0 - 0W
- 09/12/2023FK Teteks Tetovo0 - 0FK Bashkimi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bashkimi vs FK Teteks Tetovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bashkimi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Bashkimi (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Bashkimi thắng
Bại: là số trận FK Bashkimi thua
Thắng: là số trận FK Bashkimi thắng
Bại: là số trận FK Bashkimi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Bashkimi và FK Teteks Tetovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Besa Doberdoll | 29 | 23 | 5 | 1 | 67 | 10 | 57 | 74 | T T H T T H |
2 | Pelister Bitola | 29 | 22 | 4 | 3 | 57 | 14 | 43 | 70 | T T H T T T |
3 | Detonit Plachkovica | 29 | 16 | 7 | 6 | 37 | 18 | 19 | 55 | T T T H B H |
4 | KF Arsimi | 29 | 15 | 6 | 8 | 53 | 30 | 23 | 51 | B B T T T H |
5 | FK Skopje | 29 | 11 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 42 | B T H H B H |
6 | Vardar Negotino | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 42 | T T H T H T |
7 | FK Ohrid 2004 | 29 | 12 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 42 | H B H B T B |
8 | Belasica Strumica | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 31 | 6 | 39 | H B T T H H |
9 | FK Bashkimi | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 39 | T B H B B H |
10 | FK Kozuv | 29 | 11 | 5 | 13 | 33 | 34 | -1 | 38 | T T B T B H |
11 | FK Novaci | 29 | 9 | 4 | 16 | 37 | 48 | -11 | 31 | H T B B T B |
12 | Pobeda Prilep | 29 | 6 | 10 | 13 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H H B B |
13 | FK Osogovo | 29 | 7 | 6 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | B B T B T H |
14 | FK Teteks Tetovo | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 59 | -27 | 27 | B B B B B T |
15 | Kamenica-Sasa | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 49 | -17 | 26 | H B H H T T |
16 | FK Karaorman | 29 | 4 | 3 | 22 | 19 | 69 | -50 | 15 | B B B B B B |
Cập nhật: