Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bangor FC vs Dundela, 21h00 ngày 26/4
Kết quả Bangor FC vs Dundela Đối đầu Bangor FC vs Dundela Phong độ Bangor FC gần đây Phong độ Dundela gần đây
Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025: Bangor FC vs Dundela
- Giải đấu: Hạng nhất Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangor FC vs Dundela trước đây
- 22/03/2025Dundela0 - 2Bangor FC0 - 0W
- 09/11/2024Dundela1 - 3Bangor FC0 - 3W
- 14/09/2024Bangor FC3 - 1Dundela3 - 0W
- 13/04/2024Dundela1 - 3Bangor FC1 - 0W
- 14/02/2024Dundela3 - 2Bangor FC2 - 1L
- 20/01/2024Bangor FC3 - 0Dundela0 - 0W
- 19/08/2023Bangor FC1 - 2Dundela0 - 2L
- 31/01/2015Bangor FC3 - 1Dundela0 - 0W
- 01/11/2014Dundela3 - 3Bangor FC0 - 0D
- 26/04/2017Dundela0 - 1Bangor FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bangor FC vs Dundela
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Dundela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Dundela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 6 | 1 | 2 |
Northern Ireland League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangor FC vs Dundela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangor FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Bangor FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangor FC thắng
Bại: là số trận Bangor FC thua
Thắng: là số trận Bangor FC thắng
Bại: là số trận Bangor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangor FC và Dundela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Institute FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 0 | 48 | H B T T |
2 | Armagh City | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 42 | B H T B |
3 | Ballinamallard United | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 41 | B T B H |
4 | Ballyclare Comrades | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 40 | T H B H |
5 | Newington | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 2 | 39 | H H T T |
6 | Newry City | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 31 | T H B B |
Cập nhật: