Phong độ Bangor FC gần đây, KQ Bangor FC mới nhất
Phong độ Bangor FC gần đây
- 07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1W
- 30/11/2024Bangor FCArmagh City0 - 0D
- 23/11/20241 HW WeldersBangor FC0 - 1W
- 17/11/2024Bangor FCNewry City2 - 0W
- 13/11/2024Limavady UnitedBangor FC0 - 1W
- 09/11/2024DundelaBangor FC0 - 3W
- 02/11/2024Bangor FCBallyclare Comrades1 - 0W
- 19/10/2024Bangor FCAnnagh United0 - 1W
- 12/10/2024Ballinamallard UnitedBangor FC2 - 0L
- 06/11/2024Bangor FCCliftonville0 - 0L
Thống kê phong độ Bangor FC gần đây, KQ Bangor FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Bangor FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Bắc Ailen | 9 | 7 | 1 | 1 |
Phong độ Bangor FC gần đây: theo giải đấu
- 06/11/2024Bangor FCCliftonville0 - 0L
- 07/12/2024NewingtonBangor FC0 - 1W
- 30/11/2024Bangor FCArmagh City0 - 0D
- 23/11/20241 HW WeldersBangor FC0 - 1W
- 17/11/2024Bangor FCNewry City2 - 0W
- 13/11/2024Limavady UnitedBangor FC0 - 1W
- 09/11/2024DundelaBangor FC0 - 3W
- 02/11/2024Bangor FCBallyclare Comrades1 - 0W
- 19/10/2024Bangor FCAnnagh United0 - 1W
- 12/10/2024Ballinamallard UnitedBangor FC2 - 0L
- Kết quả Bangor FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen
- Kết quả Bangor FC mới nhất ở giải Hạng nhất Bắc Ailen
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bangor FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangor FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Bangor FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangor FC | 19 | 14 | 2 | 3 | 45 | 22 | 23 | 44 | T T T T H T |
2 | Limavady United | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 26 | 11 | 34 | T B T B T T |
3 | Annagh United | 19 | 9 | 4 | 6 | 26 | 15 | 11 | 31 | H T B T T T |
4 | Dundela | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 22 | 8 | 31 | H B B T T T |
5 | HW Welders | 18 | 9 | 2 | 7 | 40 | 30 | 10 | 29 | H T B B T B |
6 | Ballyclare Comrades | 19 | 8 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 26 | B T B B H T |
7 | Ards FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 31 | 33 | -2 | 25 | H B T T B B |
8 | Armagh City | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 33 | -4 | 25 | T H T H H B |
9 | Institute FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 21 | T H B B H H |
10 | Ballinamallard United | 18 | 6 | 2 | 10 | 31 | 29 | 2 | 20 | B B T B B T |
11 | Newry City | 19 | 3 | 5 | 11 | 25 | 42 | -17 | 14 | H H B B B B |
12 | Newington | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 43 | -26 | 13 | H B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Ailen