Đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Glenavon Lurgan vs Coleraine Đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine Phong độ Glenavon Lurgan gần đây Phong độ Coleraine gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Glenavon Lurgan vs Coleraine
- Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine trước đây
- 24/08/2024Coleraine0 - 2Glenavon Lurgan0 - 1W
- 27/01/2024Coleraine1 - 0Glenavon Lurgan0 - 0L
- 02/12/2023Glenavon Lurgan1 - 1Coleraine0 - 0D
- 07/10/2023Coleraine4 - 1Glenavon Lurgan1 - 1L
- 18/03/2023Glenavon Lurgan2 - 1Coleraine0 - 1W
- 19/11/2022Glenavon Lurgan0 - 0Coleraine0 - 0D
- 27/08/2022Coleraine1 - 3Glenavon Lurgan1 - 1W
- 26/03/2022Coleraine2 - 3Glenavon Lurgan0 - 1W
- 11/12/2021Glenavon Lurgan1 - 0Coleraine0 - 0W
- 06/12/2023Coleraine2 - 3Glenavon Lurgan1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ailen | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Glenavon Lurgan vs Coleraine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glenavon Lurgan (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Glenavon Lurgan (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
Thắng: là số trận Glenavon Lurgan thắng
Bại: là số trận Glenavon Lurgan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Glenavon Lurgan và Coleraine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 33 | 15 | 18 | 35 | T B T T T B |
2 | Cliftonville | 17 | 9 | 3 | 5 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T T T B T |
3 | Dungannon Swifts | 18 | 9 | 2 | 7 | 24 | 21 | 3 | 29 | T B B B T T |
4 | Portadown | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 28 | B T T H T T |
5 | Glentoran FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B B T B T |
6 | Ballymena United | 17 | 9 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 27 | T B B B B T |
7 | Crusaders | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | H T B T B T |
8 | Coleraine | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 24 | 5 | 25 | B T T B T B |
9 | Larne FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 11 | 4 | 21 | B H B T T B |
10 | Carrick Rangers | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 29 | -11 | 15 | H H B H T B |
11 | Glenavon Lurgan | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 25 | -14 | 15 | H H B B B B |
12 | Loughgall FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 46 | -28 | 11 | B T T B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: