Đối đầu Carrick Rangers vs Loughgall FC, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Carrick Rangers vs Loughgall FC Đối đầu Carrick Rangers vs Loughgall FC Phong độ Carrick Rangers gần đây Phong độ Loughgall FC gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Carrick Rangers vs Loughgall FC
- Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Loughgall FC trước đây
- 17/08/2024Loughgall FC3 - 0Carrick Rangers2 - 0L
- 20/04/2024Carrick Rangers2 - 1Loughgall FC2 - 1W
- 24/02/2024Loughgall FC3 - 3Carrick Rangers1 - 2D
- 02/12/2023Carrick Rangers2 - 2Loughgall FC1 - 0D
- 07/10/2023Loughgall FC3 - 4Carrick Rangers1 - 3W
- 15/12/2018Loughgall FC1 - 1Carrick Rangers0 - 1D
- 06/10/2018Carrick Rangers1 - 1Loughgall FC1 - 1D
- 18/03/2015Carrick Rangers2 - 0Loughgall FC0 - 0W
- 22/11/2014Loughgall FC1 - 1Carrick Rangers0 - 0D
- 15/02/2014Carrick Rangers1 - 2Loughgall FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Carrick Rangers vs Loughgall FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Loughgall FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Loughgall FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hạng nhất Bắc Ailen | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carrick Rangers vs Loughgall FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carrick Rangers (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Carrick Rangers (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
Thắng: là số trận Carrick Rangers thắng
Bại: là số trận Carrick Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carrick Rangers và Loughgall FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T T T B T |
2 | Cliftonville | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 31 | T T T B T H |
3 | Dungannon Swifts | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | B B B T T H |
4 | Portadown | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 19 | 6 | 28 | T T H T T B |
5 | Glentoran FC | 19 | 8 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 28 | B B T B T H |
6 | Crusaders | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 27 | T B T B T H |
7 | Ballymena United | 18 | 9 | 0 | 9 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B B B T B |
8 | Coleraine | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 26 | T T B T B H |
9 | Larne FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | H B T T B H |
10 | Carrick Rangers | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 30 | -10 | 18 | H B H T B T |
11 | Glenavon Lurgan | 19 | 3 | 7 | 9 | 14 | 28 | -14 | 16 | H B B B B H |
12 | Loughgall FC | 19 | 3 | 3 | 13 | 20 | 48 | -28 | 12 | T T B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: