Đối đầu Ballymena United vs Portadown, 02h45 ngày 02/11
Kết quả Ballymena United vs Portadown Đối đầu Ballymena United vs Portadown Phong độ Ballymena United gần đây Phong độ Portadown gần đây
VĐQG Bắc Ailen 2024-2025: Ballymena United vs Portadown
- Giải đấu: VĐQG Bắc AilenMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ballymena United vs Portadown trước đây
- 28/09/2024Portadown0 - 1Ballymena United0 - 1W
- 08/04/2023Portadown1 - 0Ballymena United1 - 0L
- 11/02/2023Ballymena United0 - 0Portadown0 - 0D
- 10/12/2022Portadown1 - 0Ballymena United1 - 0L
- 08/10/2022Ballymena United2 - 0Portadown1 - 0W
- 16/04/2022Ballymena United2 - 1Portadown0 - 1W
- 12/03/2022Portadown1 - 0Ballymena United1 - 0L
- 01/01/2022Ballymena United4 - 0Portadown2 - 0W
- 16/10/2021Portadown0 - 1Ballymena United0 - 0W
- 26/07/2023Portadown2 - 1Ballymena United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ballymena United vs Portadown
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Portadown: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Portadown: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Ailen | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ballymena United vs Portadown: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ballymena United (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ballymena United (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
Thắng: là số trận Ballymena United thắng
Bại: là số trận Ballymena United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Ailen mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ballymena United và Portadown trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Ailen 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 26 | T T B T T B |
2 | Ballymena United | 14 | 8 | 0 | 6 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T T B B |
3 | Dungannon Swifts | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 23 | H T T B T B |
4 | Cliftonville | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B B H T T |
5 | Glentoran FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | B H T T H B |
6 | Crusaders | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T B H T |
7 | Coleraine | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T B T |
8 | Portadown | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | T B B T B T |
9 | Larne FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T T T B H B |
10 | Glenavon Lurgan | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | -5 | 15 | H H T B H H |
11 | Carrick Rangers | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | B B T T H H |
12 | Loughgall FC | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: