Đối đầu Samaxı FC vs Sabail, 17h00 ngày 14/12
Kết quả Samaxı FC vs Sabail Đối đầu Samaxı FC vs Sabail Phong độ Samaxı FC gần đây Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Sabail
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 17:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail trước đây
- 05/10/2024Sabail2 - 0Samaxı FC1 - 0L
- 27/05/2023Sabail1 - 0Samaxı FC1 - 0L
- 26/01/2023Samaxı FC2 - 1Sabail0 - 1W
- 23/10/2022Sabail0 - 0Samaxı FC0 - 0D
- 19/08/2022Samaxı FC1 - 1Sabail0 - 1D
- 03/05/2022Samaxı FC0 - 0Sabail0 - 0D
- 12/03/2022Sabail0 - 3Samaxı FC0 - 2W
- 04/12/2021Samaxı FC2 - 2Sabail1 - 0D
- 16/10/2021Sabail1 - 2Samaxı FC0 - 0W
- 20/12/2023Sabail6 - 0Samaxı FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Samaxı FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Araz Nakhchivan | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 39 | T T T T T T |
2 | Qarabag | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 7 | 32 | 38 | T H T T T H |
3 | Turan Tovuz | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 30 | T H H H B T |
4 | Zira FK | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 16 | 11 | 26 | T B B B T T |
5 | Sabah FK Baku | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 23 | H B H H T H |
6 | Standard Sumgayit | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 19 | T T B T B T |
7 | Samaxı FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B H B B B |
8 | FC Neftci Baku | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H B H T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 39 | -28 | 10 | B T H B T B |
10 | Sabail | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 29 | -13 | 8 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: