Đối đầu Sabah FK Baku vs Samaxı FC, 22h00 ngày 09/5
Kết quả Sabah FK Baku vs Samaxı FC Đối đầu Sabah FK Baku vs Samaxı FC Phong độ Sabah FK Baku gần đây Phong độ Samaxı FC gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabah FK Baku vs Samaxı FC
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Samaxı FC trước đây
- 09/03/2025Samaxı FC1 - 0Sabah FK Baku1 - 0L
- 22/12/2024Samaxı FC3 - 1Sabah FK Baku1 - 1L
- 04/08/2024Sabah FK Baku2 - 2Samaxı FC2 - 1D
- 29/04/2023Sabah FK Baku1 - 0Samaxı FC1 - 0W
- 25/02/2023Samaxı FC2 - 1Sabah FK Baku0 - 0L
- 03/12/2022Sabah FK Baku1 - 1Samaxı FC1 - 0D
- 02/10/2022Samaxı FC0 - 1Sabah FK Baku0 - 0W
- 24/04/2022Sabah FK Baku5 - 1Samaxı FC3 - 0W
- 06/03/2022Samaxı FC0 - 1Sabah FK Baku0 - 0W
- 27/11/2021Sabah FK Baku2 - 1Samaxı FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sabah FK Baku vs Samaxı FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Samaxı FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Samaxı FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Samaxı FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah FK Baku (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Sabah FK Baku (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabah FK Baku và Samaxı FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 33 | 8 | 17 | 8 | 45 | 44 | 1 | 41 | H B B T H H |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 36 | B B T T H H |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 33 | 4 | 10 | 19 | 27 | 51 | -24 | 22 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: