Đối đầu Sabail vs Qarabag, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Sabail vs Qarabag Đối đầu Sabail vs Qarabag Phong độ Sabail gần đây Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Qarabag
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag trước đây
- 14/09/2024Qarabag2 - 1Sabail1 - 0L
- 06/04/2024Qarabag4 - 2Sabail2 - 1L
- 03/02/2024Sabail1 - 2Qarabag0 - 1L
- 12/11/2023Qarabag3 - 1Sabail2 - 0L
- 03/09/2023Sabail2 - 1Qarabag2 - 1W
- 13/05/2023Sabail0 - 3Qarabag0 - 0L
- 11/03/2023Qarabag3 - 0Sabail2 - 0L
- 24/12/2022Sabail0 - 3Qarabag0 - 0L
- 06/08/2022Qarabag3 - 1Sabail2 - 0L
- 15/05/2022Sabail0 - 3Qarabag0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Sabail (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Araz Nakhchivan | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 33 | T H T T T T |
2 | Qarabag | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 6 | 26 | 31 | T T T T H T |
3 | Turan Tovuz | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 10 | 9 | 26 | H T T T H H |
4 | Zira FK | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 13 | 5 | 20 | B H H T B B |
5 | Sabah FK Baku | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 18 | B H H H B H |
6 | Samaxı FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H B B B B H |
7 | Standard Sumgayit | 13 | 4 | 1 | 8 | 10 | 16 | -6 | 13 | H B B T T B |
8 | FC Neftci Baku | 13 | 1 | 7 | 5 | 11 | 19 | -8 | 10 | H B T H B H |
9 | Sabail | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 23 | -7 | 8 | B T B B B H |
10 | FK Kapaz Ganca | 14 | 2 | 1 | 11 | 10 | 35 | -25 | 7 | T B B T H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: