Đối đầu Sabail vs Qarabag, 22h00 ngày 11/4
Kết quả Sabail vs Qarabag Nhận định, Soi kèo Sabail vs Qarabag, 22h00 ngày 11/4: Làm gỏi đối thủ yếu Đối đầu Sabail vs Qarabag Phong độ Sabail gần đây Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Qarabag
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag trước đây
- 27/02/2025Qarabag3 - 1Sabail2 - 1L
- 06/02/2025Sabail0 - 1Qarabag0 - 1L
- 11/02/2025Qarabag5 - 0Sabail0 - 0L
- 23/11/2024Sabail0 - 3Qarabag0 - 0L
- 14/09/2024Qarabag2 - 1Sabail1 - 0L
- 06/04/2024Qarabag4 - 2Sabail2 - 1L
- 03/02/2024Sabail1 - 2Qarabag0 - 1L
- 12/11/2023Qarabag3 - 1Sabail2 - 0L
- 03/09/2023Sabail2 - 1Qarabag2 - 1W
- 13/05/2023Sabail0 - 3Qarabag0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Azerbaijan | 8 | 1 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Sabail (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 29 | 22 | 4 | 3 | 70 | 17 | 53 | 70 | H T T H T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 29 | 14 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 51 | H H B H H T |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | T B H B B H |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H H B H H B |
6 | FC Neftci Baku | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 36 | -8 | 35 | T B H T H T |
7 | Standard Sumgayit | 29 | 8 | 5 | 16 | 23 | 41 | -18 | 29 | B B T T H B |
8 | Samaxı FC | 29 | 7 | 7 | 15 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 29 | 4 | 8 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | H B B B H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: