Đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit, 21h00 ngày 07/4
Kết quả Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit Nhận định, Soi kèo Araz Nakhchivan vs Sumqayit 21h00 ngày 7/4: Đối thủ nhẹ ký Đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit Phong độ Araz Nakhchivan gần đây Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit trước đây
- 01/02/2025Standard Sumgayit0 - 0Araz Nakhchivan0 - 0D
- 10/11/2024Araz Nakhchivan1 - 0Standard Sumgayit0 - 0W
- 30/08/2024Standard Sumgayit0 - 1Araz Nakhchivan0 - 0W
- 31/03/2024Standard Sumgayit1 - 0Araz Nakhchivan1 - 0L
- 28/01/2024Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 1D
- 04/11/2023Standard Sumgayit2 - 0Araz Nakhchivan1 - 0L
- 25/08/2023Araz Nakhchivan1 - 1Standard Sumgayit0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 29 | 22 | 4 | 3 | 70 | 17 | 53 | 70 | H T T H T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 28 | 13 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 48 | B H H B H H |
4 | Turan Tovuz | 29 | 11 | 11 | 7 | 35 | 33 | 2 | 44 | T B H B B H |
5 | Sabah FK Baku | 29 | 7 | 15 | 7 | 39 | 38 | 1 | 36 | H H B H H B |
6 | FC Neftci Baku | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B T B H T H |
7 | Standard Sumgayit | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 29 | B B B T T H |
8 | Samaxı FC | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 35 | -10 | 28 | H B T T H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | B T B H H T |
10 | Sabail | 29 | 4 | 8 | 17 | 22 | 42 | -20 | 20 | H B B B H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: