Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Samaxı FC vs Araz Nakhchivan, 20h00 ngày 17/5
Kết quả Samaxı FC vs Araz Nakhchivan Đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan Phong độ Samaxı FC gần đây Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Araz Nakhchivan
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan trước đây
- 14/03/2025Araz Nakhchivan1 - 1Samaxı FC1 - 0D
- 19/10/2024Samaxı FC0 - 1Araz Nakhchivan0 - 0L
- 10/08/2024Araz Nakhchivan1 - 0Samaxı FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Samaxı FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 34 | 26 | 5 | 3 | 82 | 19 | 63 | 83 | T T T H T T |
2 | Zira FK | 34 | 22 | 4 | 8 | 57 | 26 | 31 | 70 | B T T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 34 | 14 | 13 | 7 | 33 | 28 | 5 | 55 | T H H H H B |
4 | Turan Tovuz | 34 | 12 | 13 | 9 | 40 | 39 | 1 | 49 | H T H H B B |
5 | Sabah FK Baku | 34 | 9 | 17 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | B B T H H T |
6 | FC Neftci Baku | 34 | 9 | 13 | 12 | 36 | 48 | -12 | 40 | T B B H H T |
7 | Samaxı FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 32 | 44 | -12 | 36 | B T T H H B |
8 | FK Kapaz Ganca | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 58 | -30 | 32 | T H B B H T |
9 | Standard Sumgayit | 34 | 8 | 6 | 20 | 27 | 51 | -24 | 30 | B B B H B B |
10 | Sabail | 34 | 4 | 10 | 20 | 27 | 52 | -25 | 22 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: