Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Noah B vs Shirak Gjumri B, 19h00 ngày 19/5
Kết quả FC Noah B vs Shirak Gjumri B Đối đầu FC Noah B vs Shirak Gjumri B Phong độ FC Noah B gần đây Phong độ Shirak Gjumri B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Noah B vs Shirak Gjumri B
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah B vs Shirak Gjumri B trước đây
- 10/11/2024Shirak Gjumri B1 - 5FC Noah B0 - 2W
- 04/03/2024Shirak Gjumri B0 - 2FC Noah B0 - 1W
- 14/08/2023FC Noah B2 - 1Shirak Gjumri B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah B vs Shirak Gjumri B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Shirak Gjumri B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Shirak Gjumri B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah B vs Shirak Gjumri B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah B (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Noah B (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah B và Shirak Gjumri B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 16 | 57 | 60 | T T T H T H |
2 | FC Syunik | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T H T T H |
3 | FC Noah B | 22 | 14 | 3 | 5 | 45 | 25 | 20 | 45 | H T T T T T |
4 | Pyunik B | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 33 | 12 | 37 | T T B T T H |
5 | Lernayin Artsakh | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 32 | 22 | 36 | H B T B B T |
6 | Urartu II | 22 | 10 | 4 | 8 | 44 | 31 | 13 | 34 | T B H B B T |
7 | Andranik | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 38 | 0 | 30 | H T H T T B |
8 | Shirak Gjumri B | 22 | 7 | 8 | 7 | 40 | 45 | -5 | 29 | H B H H T H |
9 | Ararat Yerevan II | 22 | 8 | 1 | 13 | 38 | 45 | -7 | 25 | T B B B B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 22 | 6 | 1 | 15 | 30 | 47 | -17 | 19 | B T T T B B |
12 | MIKA Ashtarak | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 68 | -47 | 12 | H B B B B T |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: