Phong độ FC Noah B gần đây, KQ FC Noah B mới nhất

Phong độ FC Noah B gần đây

  • 29/11/2024
    FC Noah B
    Urartu II
    1 - 1
    D
  • 22/11/2024
    FC Noah B
    Lernayin Artsakh
    3 - 0
    W
  • 10/11/2024
    Shirak Gjumri B
    FC Noah B
    0 - 2
    W
  • 03/11/2024
    FC Noah B
    Ararat Yerevan II
    1 - 1
    W
  • 29/10/2024
    Nikarm
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 22/10/2024
    FC Noah B
    MIKA Ashtarak
    0 - 0
    W
  • 27/09/2024
    Pyunik B
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 22/09/2024
    FC Noah B
    Ararat-Armenia B
    1 - 1
    L
  • 18/09/2024
    Andranik
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 14/09/2024
    FC Noah B
    BKMA II
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ FC Noah B gần đây, KQ FC Noah B mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ FC Noah B gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Armenia 10 7 1 2

Phong độ FC Noah B gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Noah B mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 29/11/2024
    FC Noah B
    Urartu II
    1 - 1
    D
  • 22/11/2024
    FC Noah B
    Lernayin Artsakh
    3 - 0
    W
  • 10/11/2024
    Shirak Gjumri B
    FC Noah B
    0 - 2
    W
  • 03/11/2024
    FC Noah B
    Ararat Yerevan II
    1 - 1
    W
  • 29/10/2024
    Nikarm
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 22/10/2024
    FC Noah B
    MIKA Ashtarak
    0 - 0
    W
  • 27/09/2024
    Pyunik B
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 22/09/2024
    FC Noah B
    Ararat-Armenia B
    1 - 1
    L
  • 18/09/2024
    Andranik
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 14/09/2024
    FC Noah B
    BKMA II
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Noah B gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Noah B (sân nhà) 8 7 0 0
FC Noah B (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 13 12 1 0 49 13 36 37 T T T H T T
2 FC Syunik 13 11 1 1 39 7 32 34 B T H T T T
3 FC Noah B 13 8 1 4 32 18 14 25 T T T T T H
4 Lernayin Artsakh 13 7 1 5 36 21 15 22 H B T T B B
5 Ararat Yerevan II 12 7 0 5 30 22 8 21 B T T B T T
6 Pyunik B 13 6 2 5 28 27 1 20 T T T B T H
7 Urartu II 12 5 2 5 22 20 2 17 B B T T H H
8 Shirak Gjumri B 13 5 2 6 28 31 -3 17 B T B B H T
9 Andranik 13 4 2 7 16 24 -8 14 T B B B H B
10 Bentonit Idzhevan 13 3 4 6 21 31 -10 13 T H B H T B
11 Ararat-Armenia B 13 3 1 9 22 30 -8 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 12 2 2 8 13 39 -26 8 T B T H B B
13 Nikarm 13 0 1 12 10 63 -53 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: