Phong độ FC Noah B gần đây, KQ FC Noah B mới nhất

Phong độ FC Noah B gần đây

  • 25/05/2025
    Urartu II
    FC Noah B
    1 - 0
    D
  • 19/05/2025
    FC Noah B
    Shirak Gjumri B
    0 - 0
    L
  • 13/05/2025
    Ararat Yerevan II
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 05/05/2025
    FC Noah B
    Nikarm
    1 - 0
    W
  • 30/04/2025
    MIKA Ashtarak
    FC Noah B
    1 - 1
    W
  • 25/04/2025
    FC Noah B
    Pyunik B
    1 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Ararat-Armenia B
    FC Noah B
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    FC Noah B
    Andranik
    2 - 1
    D
  • 24/03/2025
    BKMA II
    FC Noah B
    0 - 0
    W
  • 18/03/2025
    FC Noah B
    Bentonit Idzhevan
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ FC Noah B gần đây, KQ FC Noah B mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ FC Noah B gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Armenia 10 6 3 1

Phong độ FC Noah B gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Noah B mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 25/05/2025
    Urartu II
    FC Noah B
    1 - 0
    D
  • 19/05/2025
    FC Noah B
    Shirak Gjumri B
    0 - 0
    L
  • 13/05/2025
    Ararat Yerevan II
    FC Noah B
    0 - 1
    W
  • 05/05/2025
    FC Noah B
    Nikarm
    1 - 0
    W
  • 30/04/2025
    MIKA Ashtarak
    FC Noah B
    1 - 1
    W
  • 25/04/2025
    FC Noah B
    Pyunik B
    1 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Ararat-Armenia B
    FC Noah B
    1 - 0
    W
  • 31/03/2025
    FC Noah B
    Andranik
    2 - 1
    D
  • 24/03/2025
    BKMA II
    FC Noah B
    0 - 0
    W
  • 18/03/2025
    FC Noah B
    Bentonit Idzhevan
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Noah B gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Noah B (sân nhà) 9 6 0 0
FC Noah B (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah B thắng
Bại: là số trận FC Noah B thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 24 20 3 1 77 17 60 63 T T H T H T
2 FC Syunik 24 19 4 1 64 13 51 61 H T T H H T
3 FC Noah B 24 14 4 6 47 29 18 46 T T T T B H
4 Lernayin Artsakh 24 13 3 8 60 34 26 42 T B B T T T
5 Urartu II 24 11 5 8 47 33 14 38 H B B T T H
6 Pyunik B 24 11 4 9 47 37 10 37 B T T H B B
7 Andranik 24 9 7 8 41 40 1 34 H T T B H T
8 Shirak Gjumri B 24 8 8 8 43 47 -4 32 H H T H T B
9 Ararat Yerevan II 24 9 2 13 44 48 -4 29 B B B B H T
10 Bentonit Idzhevan 24 6 6 12 38 53 -15 24 B T T B B B
11 Ararat-Armenia B 24 6 1 17 30 55 -25 19 T T B B B B
12 MIKA Ashtarak 24 4 4 16 25 71 -46 16 B B B T H T
13 Nikarm 24 0 1 23 17 103 -86 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: