Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Urartu vs FK Van Charentsavan, 19h00 ngày 28/5
Kết quả Urartu vs FK Van Charentsavan Nhận định, Soi kèo Urartu vs FC Van, 22h00 ngày 28/5: Kẻ cứng đầu Đối đầu Urartu vs FK Van Charentsavan Phong độ Urartu gần đây Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs FK Van Charentsavan
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Urartu vs FK Van Charentsavan trước đây
- 11/11/2024FK Van Charentsavan3 - 1Urartu1 - 1L
- 16/10/2024Urartu3 - 1FK Van Charentsavan1 - 1W
- 20/05/2024FK Van Charentsavan1 - 1Urartu1 - 1D
- 30/03/2024Urartu1 - 1FK Van Charentsavan1 - 0D
- 12/11/2023FK Van Charentsavan2 - 2Urartu0 - 1D
- 19/09/2023Urartu3 - 1FK Van Charentsavan1 - 1W
- 02/05/2023FK Van Charentsavan0 - 5Urartu0 - 1W
- 01/03/2023Urartu2 - 0FK Van Charentsavan1 - 0W
- 19/10/2022FK Van Charentsavan0 - 1Urartu0 - 0W
- 13/08/2022Urartu0 - 1FK Van Charentsavan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs FK Van Charentsavan
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FK Van Charentsavan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FK Van Charentsavan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FK Van Charentsavan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Urartu (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Urartu và FK Van Charentsavan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 30 | 24 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 75 | T H T H T B |
2 | FC Avan Academy | 29 | 20 | 3 | 6 | 69 | 28 | 41 | 63 | T T T T T B |
3 | Urartu | 29 | 19 | 5 | 5 | 64 | 29 | 35 | 62 | T H T T H T |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 53 | -20 | 29 | B T B T B B |
9 | Alashkert | 30 | 6 | 8 | 16 | 24 | 52 | -28 | 26 | B T B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 29 | 2 | 4 | 23 | 16 | 70 | -54 | 10 | B B T B T H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: