Đối đầu FK Van Charentsavan vs Shirak, 17h00 ngày 02/12
Kết quả FK Van Charentsavan vs Shirak Đối đầu FK Van Charentsavan vs Shirak Phong độ FK Van Charentsavan gần đây Phong độ Shirak gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FK Van Charentsavan vs Shirak
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Shirak trước đây
- 01/10/2024Shirak0 - 3FK Van Charentsavan0 - 2W
- 24/11/2022Shirak2 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
- 26/08/2024Shirak0 - 2FK Van Charentsavan0 - 0W
- 18/04/2024Shirak0 - 0FK Van Charentsavan0 - 0D
- 09/12/2023FK Van Charentsavan4 - 0Shirak0 - 0W
- 03/10/2023Shirak2 - 0FK Van Charentsavan1 - 0L
- 05/08/2023FK Van Charentsavan1 - 0Shirak0 - 0W
- 26/05/2023FK Van Charentsavan3 - 0Shirak2 - 0W
- 01/04/2023Shirak1 - 0FK Van Charentsavan0 - 0L
- 09/11/2022FK Van Charentsavan2 - 1Shirak0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Van Charentsavan vs Shirak
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Shirak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Shirak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Armenia | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Shirak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Van Charentsavan và Shirak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 18 | 14 | 32 | T B T B B T |
3 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
4 | FC Pyunik | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 16 | 8 | 2 | 6 | 33 | 21 | 12 | 26 | B B T T B T |
6 | Shirak | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 24 | B H T H T T |
7 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
8 | FC West Armenia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 17 | H T T B H B |
9 | Ararat Yerevan | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 28 | -14 | 15 | B B B H B H |
10 | Alashkert | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 31 | -19 | 13 | T T B B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 39 | -34 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: