Đối đầu FC Noah vs FC Pyunik, 22h00 ngày 24/9
Kết quả FC Noah vs FC Pyunik Nhận định, Soi kèo FC Noah vs FC Pyunik, 22h00 ngày 24/9 Đối đầu FC Noah vs FC Pyunik Phong độ FC Noah gần đây Phong độ FC Pyunik gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Noah vs FC Pyunik
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik trước đây
- 21/05/2024FC Pyunik3 - 0FC Noah1 - 0L
- 31/03/2024FC Noah1 - 1FC Pyunik0 - 1D
- 11/11/2023FC Pyunik3 - 1FC Noah1 - 1L
- 21/09/2023FC Noah0 - 1FC Pyunik0 - 0L
- 15/05/2023FC Noah1 - 3FC Pyunik0 - 2L
- 11/03/2023FC Pyunik2 - 0FC Noah1 - 0L
- 31/10/2022FC Noah0 - 1FC Pyunik0 - 0L
- 29/08/2022FC Pyunik3 - 0FC Noah1 - 0L
- 05/05/2022FC Pyunik2 - 1FC Noah1 - 0L
- 26/11/2022FC Pyunik3 - 0FC Noah1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Noah vs FC Pyunik
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Noah vs FC Pyunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FC Noah (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
Thắng: là số trận FC Noah thắng
Bại: là số trận FC Noah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Noah và FC Pyunik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Van Charentsavan | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T T T H T |
2 | Urartu | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | H T T T T B |
3 | Ararat Yerevan | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 | T B T H T B |
4 | FC Avan Academy | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 12 | T B T T T |
5 | FC Pyunik | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | H B T T T |
6 | FC Noah | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 | T T B H |
7 | Shirak | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 7 | T B B B B H |
8 | Alashkert | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H T B B H H |
9 | BKMA | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | B T B H B B |
10 | FC West Armenia | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 17 | -11 | 3 | B B B B T |
11 | Gandzasar Kapan | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 1 | B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: