Đối đầu Shirak vs BKMA, 21h00 ngày 08/3

VĐQG Armenia 2024-2025: Shirak vs BKMA

  • Giải đấu: VĐQG Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/3/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Shirak vs BKMA trước đây

  • 02/08/2024
    BKMA
    0 - 2
    Shirak
    0 - 0
    W
  • 23/04/2024
    BKMA
    0 - 0
    Shirak
    0 - 0
    D
  • 22/02/2024
    Shirak
    1 - 0
    BKMA
    0 - 0
    W
  • 21/10/2023
    BKMA
    1 - 3
    Shirak
    1 - 2
    W
  • 11/08/2023
    Shirak
    0 - 1
    BKMA
    0 - 0
    L
  • 20/04/2023
    Shirak
    1 - 1
    BKMA
    0 - 0
    D
  • 29/11/2022
    BKMA
    0 - 1
    Shirak
    0 - 0
    W
  • 11/10/2022
    Shirak
    1 - 0
    BKMA
    1 - 0
    W
  • 31/07/2022
    BKMA
    0 - 1
    Shirak
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Shirak vs BKMA

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs BKMA: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs BKMA: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Armenia 9 6 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Shirak vs BKMA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shirak (sân nhà) 4 2 1 1
Shirak (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shirak thắng
Bại: là số trận Shirak thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShirakBKMA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 18 15 1 2 61 10 51 46 T T T T T T
2 FC Avan Academy 19 12 2 5 40 20 20 38 H T H B B T
3 Urartu 19 12 2 5 35 19 16 38 T B B T T T
4 FC Pyunik 18 12 1 5 33 15 18 37 T B B T T B
5 FK Van Charentsavan 18 9 3 6 35 22 13 30 T T B T T H
6 Shirak 18 7 3 8 14 27 -13 24 T H T T B B
7 FC West Armenia 19 7 2 10 21 41 -20 23 H B T B B T
8 BKMA 18 6 2 10 29 34 -5 20 B B T H T B
9 Ararat Yerevan 18 5 3 10 17 31 -14 18 B H B H B T
10 Alashkert 20 3 5 12 13 36 -23 14 B H B B H B
11 Gandzasar Kapan 17 0 2 15 6 49 -43 2 B B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: