Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gandzasar Kapan vs BKMA, 19h00 ngày 26/5
Kết quả Gandzasar Kapan vs BKMA Đối đầu Gandzasar Kapan vs BKMA Phong độ Gandzasar Kapan gần đây Phong độ BKMA gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Gandzasar Kapan vs BKMA
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs BKMA trước đây
- 05/12/2024BKMA2 - 1Gandzasar Kapan2 - 0L
- 19/10/2024Gandzasar Kapan1 - 6BKMA1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Gandzasar Kapan vs BKMA
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs BKMA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs BKMA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs BKMA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gandzasar Kapan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Gandzasar Kapan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gandzasar Kapan và BKMA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 29 | 24 | 3 | 2 | 92 | 19 | 73 | 75 | T T H T H T |
2 | FC Avan Academy | 29 | 20 | 3 | 6 | 69 | 28 | 41 | 63 | T T T T T B |
3 | Urartu | 29 | 19 | 5 | 5 | 64 | 29 | 35 | 62 | T H T T H T |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 29 | 10 | 5 | 14 | 42 | 52 | -10 | 35 | T H T B B T |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 53 | -20 | 29 | B T B T B B |
9 | Alashkert | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 52 | -29 | 23 | H B T B T B |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 28 | 2 | 3 | 23 | 14 | 68 | -54 | 9 | B B B T B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: