Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II, 19h00 ngày 19/5
Kết quả MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II Đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II Phong độ MIKA Ashtarak gần đây Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2025 17:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II trước đây
- 25/11/2024Ararat Yerevan II3 - 2MIKA Ashtarak0 - 1L
- 21/05/2024MIKA Ashtarak0 - 0Ararat Yerevan II0 - 0D
- 04/11/2023Ararat Yerevan II0 - 1MIKA Ashtarak0 - 1W
- 04/04/2023Ararat Yerevan II4 - 0MIKA Ashtarak2 - 0L
- 17/10/2022MIKA Ashtarak0 - 3Ararat Yerevan II0 - 3L
- 03/08/2022Ararat Yerevan II7 - 0MIKA Ashtarak3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Ararat Yerevan II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MIKA Ashtarak (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
MIKA Ashtarak (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MIKA Ashtarak thắng
Bại: là số trận MIKA Ashtarak thua
Thắng: là số trận MIKA Ashtarak thắng
Bại: là số trận MIKA Ashtarak thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MIKA Ashtarak và Ararat Yerevan II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 16 | 57 | 60 | T T T H T H |
2 | FC Syunik | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T H T T H |
3 | FC Noah B | 22 | 14 | 3 | 5 | 45 | 25 | 20 | 45 | H T T T T T |
4 | Pyunik B | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 33 | 12 | 37 | T T B T T H |
5 | Lernayin Artsakh | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 32 | 22 | 36 | H B T B B T |
6 | Urartu II | 22 | 10 | 4 | 8 | 44 | 31 | 13 | 34 | T B H B B T |
7 | Andranik | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 38 | 0 | 30 | H T H T T B |
8 | Shirak Gjumri B | 22 | 7 | 8 | 7 | 40 | 45 | -5 | 29 | H B H H T H |
9 | Ararat Yerevan II | 22 | 8 | 1 | 13 | 38 | 45 | -7 | 25 | T B B B B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 22 | 6 | 1 | 15 | 30 | 47 | -17 | 19 | B T T T B B |
12 | MIKA Ashtarak | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 68 | -47 | 12 | H B B B B T |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: