Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Alashkert vs FC Noah, 19h00 ngày 27/5
Kết quả Alashkert vs FC Noah Nhận định, Soi kèo Alashkert vs FC Noah 19h00 ngày 27/05: Khách thắng cách biệt Đối đầu Alashkert vs FC Noah Phong độ Alashkert gần đây Phong độ FC Noah gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Alashkert vs FC Noah
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah trước đây
- 19/02/2025FC Noah2 - 0Alashkert1 - 0L
- 25/11/2023Alashkert0 - 0FC Noah0 - 0D
- 10/11/2024FC Noah4 - 0Alashkert2 - 0L
- 16/10/2024Alashkert0 - 6FC Noah0 - 3L
- 04/05/2024FC Noah2 - 1Alashkert1 - 0L
- 02/03/2024Alashkert0 - 2FC Noah0 - 0L
- 30/10/2023FC Noah4 - 2Alashkert3 - 2L
- 25/08/2023Alashkert3 - 1FC Noah1 - 1W
- 21/04/2023Alashkert3 - 0FC Noah1 - 0W
- 29/11/2022FC Noah3 - 2Alashkert2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Alashkert vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Armenia | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alashkert (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Alashkert (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
Thắng: là số trận Alashkert thắng
Bại: là số trận Alashkert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 29 | 24 | 3 | 2 | 92 | 19 | 73 | 75 | T T H T H T |
2 | FC Avan Academy | 29 | 20 | 3 | 6 | 69 | 28 | 41 | 63 | T T T T T B |
3 | Urartu | 29 | 19 | 5 | 5 | 64 | 29 | 35 | 62 | T H T T H T |
4 | FC Pyunik | 30 | 17 | 2 | 11 | 59 | 37 | 22 | 53 | B T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 29 | 14 | 7 | 8 | 54 | 36 | 18 | 49 | B H H B T T |
6 | BKMA | 30 | 10 | 6 | 14 | 44 | 54 | -10 | 36 | H T B B T H |
7 | Shirak | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 50 | -20 | 35 | B H B T T B |
8 | Ararat Yerevan | 28 | 8 | 5 | 15 | 33 | 53 | -20 | 29 | B T B T B B |
9 | Alashkert | 29 | 5 | 8 | 16 | 23 | 52 | -29 | 23 | H B T B T B |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 29 | 2 | 4 | 23 | 16 | 70 | -54 | 10 | B B T B T H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: