Đối đầu Nikarm vs Alashkert B Martuni, 20h00 ngày 21/5
Kết quả Nikarm vs Alashkert B Martuni Đối đầu Nikarm vs Alashkert B Martuni Phong độ Nikarm gần đây Phong độ Alashkert B Martuni gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Nikarm vs Alashkert B Martuni
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nikarm vs Alashkert B Martuni trước đây
- 03/11/2023Alashkert B Martuni4 - 1Nikarm1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nikarm vs Alashkert B Martuni
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs Alashkert B Martuni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs Alashkert B Martuni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nikarm vs Alashkert B Martuni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nikarm (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nikarm (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nikarm và Alashkert B Martuni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 27 | 23 | 2 | 2 | 64 | 13 | 51 | 71 | T T T T T H |
2 | BKMA II | 26 | 19 | 3 | 4 | 78 | 29 | 49 | 60 | T T B H T T |
3 | FC Syunik | 25 | 18 | 3 | 4 | 58 | 23 | 35 | 57 | T B T T B T |
4 | Lernayin Artsakh | 26 | 16 | 4 | 6 | 55 | 25 | 30 | 52 | T T T T T B |
5 | Andranik | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 38 | T B T B T H |
6 | FC Noah B | 26 | 10 | 6 | 10 | 52 | 36 | 16 | 36 | H B T T B T |
7 | Urartu II | 26 | 8 | 12 | 6 | 43 | 33 | 10 | 36 | H B T T H H |
8 | Ararat-Armenia B | 25 | 9 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 33 | T T T B B T |
9 | Alashkert B Martuni | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 45 | -7 | 33 | T B H H T T |
10 | Shirak Gjumri B | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | T B B T T H |
11 | Ararat Yerevan II | 26 | 9 | 4 | 13 | 50 | 43 | 7 | 31 | H B B B H B |
12 | Pyunik B | 26 | 8 | 3 | 15 | 42 | 52 | -10 | 27 | B B B T B H |
13 | MIKA Ashtarak | 26 | 4 | 4 | 18 | 21 | 59 | -38 | 16 | B B B H B B |
14 | FC Onor | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 70 | -48 | 16 | B B B H B B |
15 | Nikarm | 26 | 4 | 0 | 22 | 24 | 109 | -85 | 12 | T B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: