Phong độ Nikarm gần đây, KQ Nikarm mới nhất

Phong độ Nikarm gần đây

  • 14/05/2025
    Nikarm
    MIKA Ashtarak
    1 - 1
    L
  • 10/05/2025
    Nikarm
    Andranik
    0 - 1
    L
  • 05/05/2025
    FC Noah B
    Nikarm
    1 - 0
    L
  • 30/04/2025
    Nikarm
    Pyunik B
    0 - 1
    L
  • 22/04/2025
    Ararat-Armenia B
    Nikarm
    1 - 0
    L
  • 07/04/2025
    BKMA II
    Nikarm
    3 - 0
    L
  • 31/03/2025
    Nikarm
    Bentonit Idzhevan
    0 - 1
    L
  • 26/03/2025
    FC Syunik
    Nikarm
    3 - 0
    L
  • 18/03/2025
    Nikarm
    Lernayin Artsakh
    0 - 3
    L
  • 12/03/2025
    Urartu II
    Nikarm
    3 - 1
    L

Thống kê phong độ Nikarm gần đây, KQ Nikarm mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

Thống kê phong độ Nikarm gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Armenia 10 0 0 10

Phong độ Nikarm gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Nikarm mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 14/05/2025
    Nikarm
    MIKA Ashtarak
    1 - 1
    L
  • 10/05/2025
    Nikarm
    Andranik
    0 - 1
    L
  • 05/05/2025
    FC Noah B
    Nikarm
    1 - 0
    L
  • 30/04/2025
    Nikarm
    Pyunik B
    0 - 1
    L
  • 22/04/2025
    Ararat-Armenia B
    Nikarm
    1 - 0
    L
  • 07/04/2025
    BKMA II
    Nikarm
    3 - 0
    L
  • 31/03/2025
    Nikarm
    Bentonit Idzhevan
    0 - 1
    L
  • 26/03/2025
    FC Syunik
    Nikarm
    3 - 0
    L
  • 18/03/2025
    Nikarm
    Lernayin Artsakh
    0 - 3
    L
  • 12/03/2025
    Urartu II
    Nikarm
    3 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nikarm gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Nikarm (sân nhà) 0 0 0 0
Nikarm (sân khách) 10 0 0 10
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nikarm thắng
Bại: là số trận Nikarm thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 23 19 3 1 73 16 57 60 T T T H T H
2 FC Syunik 22 18 3 1 59 13 46 57 T T H T T H
3 FC Noah B 23 14 3 6 45 27 18 45 T T T T T B
4 Lernayin Artsakh 23 12 3 8 57 32 25 39 B T B B T T
5 Urartu II 23 11 4 8 45 31 14 37 B H B B T T
6 Pyunik B 23 11 4 8 45 34 11 37 T B T T H B
7 Shirak Gjumri B 23 8 8 7 42 45 -3 32 B H H T H T
8 Andranik 22 8 6 8 38 38 0 30 H T H T T B
9 Ararat Yerevan II 23 8 2 13 40 47 -7 26 B B B B B H
10 Bentonit Idzhevan 22 6 6 10 35 46 -11 24 B H B T T B
11 Ararat-Armenia B 23 6 1 16 30 50 -20 19 T T T B B B
12 MIKA Ashtarak 23 3 4 16 23 70 -47 13 B B B B T H
13 Nikarm 23 0 1 22 16 99 -83 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: