Đối đầu Alashkert B Martuni vs Gandzasar Kapan, 18h00 ngày 13/4

Hạng 2 Armenia 2024-2025: Alashkert B Martuni vs Gandzasar Kapan

Lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Gandzasar Kapan trước đây

  • 26/09/2023
    Gandzasar Kapan
    3 - 1
    Alashkert B Martuni
    0 - 0
    L
  • 29/04/2023
    Alashkert B Martuni
    0 - 5
    Gandzasar Kapan
    0 - 0
    L
  • 20/11/2022
    Gandzasar Kapan
    9 - 0
    Alashkert B Martuni
    2 - 0
    L
  • 25/08/2022
    Alashkert B Martuni
    2 - 4
    Gandzasar Kapan
    1 - 3
    L
  • 14/04/2022
    Gandzasar Kapan
    1 - 1
    Alashkert B Martuni
    0 - 0
    D
  • 03/12/2021
    Alashkert B Martuni
    2 - 1
    Gandzasar Kapan
    0 - 1
    W
  • 07/11/2021
    Alashkert B Martuni
    0 - 2
    Gandzasar Kapan
    0 - 1
    L
  • 29/09/2021
    Gandzasar Kapan
    2 - 2
    Alashkert B Martuni
    1 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Alashkert B Martuni vs Gandzasar Kapan

- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Gandzasar Kapan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Gandzasar Kapan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 8 1 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Gandzasar Kapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alashkert B Martuni (sân nhà) 4 1 0 3
Alashkert B Martuni (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert B Martuni thắng
Bại: là số trận Alashkert B Martuni thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert B MartuniGandzasar Kapan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gandzasar Kapan 21 18 1 2 52 10 42 55 T T T B T T
2 FC Syunik 20 15 3 2 46 13 33 48 T B T T H T
3 BKMA II 20 15 2 3 61 20 41 47 B H T T T T
4 Lernayin Artsakh 21 12 4 5 44 21 23 40 T T T T B T
5 Ararat Yerevan II 20 9 2 9 46 29 17 29 T T B B T T
6 Urartu II 21 6 10 5 35 29 6 28 H T H H H H
7 Andranik 21 8 4 9 24 37 -13 28 T B T H H B
8 FC Noah B 20 7 5 8 33 29 4 26 B T B B H B
9 Shirak Gjumri B 21 8 1 12 35 41 -6 25 B B H T B T
10 Ararat-Armenia B 20 6 6 8 30 30 0 24 B B T T B T
11 Pyunik B 21 7 2 12 39 44 -5 23 T B T B H B
12 Alashkert B Martuni 20 6 4 10 28 37 -9 22 T B B T H H
13 MIKA Ashtarak 20 4 3 13 18 46 -28 15 B B B T B B
14 FC Onor 20 4 3 13 17 55 -38 15 B B B B B B
15 Nikarm 20 3 0 17 23 90 -67 9 B B B B T B

Upgrade Team
Cập nhật: